Kết quả tìm kiếm

Mẹo tìm kiếm

Wikisource khuyên độc giả thay đổi tùy chọn tìm kiếm sang

  • Chế độ đổi hướng có tìm cụm từ con (nâng cao).

Tùy chọn này cho phép bạn tìm cả các trang con và trang đổi hướng.

Wikisource có nhiều tác phẩm được trình bày trong các trang con, đặt bên dưới tựa đề chung của tác phẩm. Đó có thể là những bài thơ, bài luận, bài báo, v.v. Vì vậy, từ khóa tìm kiếm của bạn sẽ không tìm ra các trang này hoặc chúng không được ưu tiên hiển thị trong trang kết quả tìm kiếm nếu bạn dùng tùy chọn tìm kiếm mặc định.

Bạn có thể tạo trang “Madeira”, nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.

  • bàn, địa bàn: agulha de marear: pixis nautica. bàn, bức bàn portas de madeira laurada: portæ ligneæ cum vario opere. bàn, nạt bàn, bién đi: deſaparecer:…
    440 byte (4.965 từ) - 10:06, ngày 17 tháng 1 năm 2022
  • Boião: Boyaõ. 17. Nnrte: Norte. 18. boſpedar: Hoſpedar. 23. maderia: Madeira. 24. Paſſaos: Paſſaros. 26. na bocca: à bocca. 36. Naſcate: Naçate. Vaſinllo…
    451 byte (1.578 từ) - 07:03, ngày 1 tháng 10 năm 2014
  • ſyluis. ải, ảm, nát hư: couſa podre: putris, tre, putridus, a, vm. gỗ ải: madeira podre: lignum putre. ấy, eſſe, aquelle: is, ille. ấy là: eis ahï̀: ecce…
    456 byte (1.583 từ) - 10:05, ngày 17 tháng 1 năm 2022
  • aut findendo, aut findendo, aut etiam ſerrando. lếy cưa xẻ gỡ: ſerrar madeira com ſerra: ſerra lignum ſindere. xẻ thịt: fazer em poſtasa carne: ſecare…
    452 byte (3.032 từ) - 04:44, ngày 18 tháng 1 năm 2022
  • que ſe quebra facilmente: tenera res quæ facilè frangitur. ſic gỗ giòn: madeira quebradiça colhida fora de vès: fragile atque immaturum lignum. giòn: o…
    438 byte (6.785 từ) - 10:11, ngày 17 tháng 1 năm 2022
  • quantitate diſcreta. rương: certas taboas iunto a cumieira na caza de madeira; tabulæ quædam propè culmen domus ligneæ. rướng, cây rướng: certa aruore…
    438 byte (4.634 từ) - 04:41, ngày 18 tháng 1 năm 2022
  • & vltra. hắc lŏàn, vide lŏàn. hắch: fenderſe alguã couſa per ſi, como madeira com o ſol: findi aliquid vt lignum ſolis ardore. nẻ ra. nựt ra, idem. hạch…
    438 byte (5.470 từ) - 10:12, ngày 17 tháng 1 năm 2022
  • & ſic de alijs. măọc, kê măọc mạch: certo milho: milij ſpecies. mâọc: madeira: lignum, i. thợ mâọc: carpinteiro: faber lignarius. mâọc bài: pao em que…
    438 byte (7.396 từ) - 04:34, ngày 18 tháng 1 năm 2022
  • dilucidè loqui. melius tường. táng, nhà táng: cazinha ſobre a ſepultura ou de madeira ou de papel : domuncula quædam ſupra ſepulchrum erecta, ſiue lignea illa…
    438 byte (18.851 từ) - 04:42, ngày 18 tháng 1 năm 2022
  • alguem pertence: ad quem ſpcctat ? vel ſpectat ad aliquem. nhà xe: caza de madeira que fazem ſobre as ſepulturas: domus lignea quam extruũt etiam Ethnici…
    438 byte (10.729 từ) - 04:35, ngày 18 tháng 1 năm 2022