Bước tới nội dung

Bản mẫu:Cờ nước/tài liệu

Văn thư lưu trữ mở Wikisource

Mô tả

[sửa]

{{cờ nước|nước|biến thể|cỡ=|tên=}}

Tạo ra một biểu trưng cờ gắn liền với tên nước với liên kết đến chủ đề của quốc gia tương ứng. Bản mẫu này tương tự với bản mẫu {{cờ}}, nhưng hữu ích hơn trong hai tình huống dưới đây.

Tham số
  • |1= (tham số không tên đầu tiên): Dùng tên của quốc gia hoặc trong một số trường hợp, mà quốc gia 3 ký tự (ví dụ w:ISO 3166-1 alpha-3)
  • |biến thể= hoặc |2= (tham số tùy chọn): Chỉ ra hình cờ khác (cờ trước đây). Tham số này được ghi trong bản mẫu tương ứng tại Thể loại:Bản mẫu dữ liệu nước.
  • |cỡ= (tùy chọn): Có thể dùng để thay đổi kích thước biểu tượng cờ.
  • |tên= (tùy chọn): Chữ hiển thị của liên kết đích sẽ được tạo mặc định, nhưng luôn có thể thay đổi bằng tham số tên.

Cách dùng ví dụ

[sửa]
  1. {{cờ nước|ITA}} Ý
    Trong trường hợp này, mã nước của Ý (ITA) được dùng để tạo ra cờ và liên kết wiki đúng.
  2. {{cờ nước|ITA|1861}} Ý
    Tương tự như ví dụ trên, nhưng tham số biến thể cờ được dùng để chọn hình cờ tồn tại trước đây. Chú ý rằng tên bài viết vẫn là [[Ý]].
  3. {{cờ nước|Vương quốc Ý}}Bản mẫu:Country data Vương quốc Ý
    Trong ví dụ này, một bản mẫu dữ liệu nước khác được sử dụng, để chọn một bài viết khác để liên kết (trong trường hợp này là [[Vương quốc Ý|Ý]]). So sánh với {{flag|Kingdom of Italy}} Kingdom of Italy, in which "Kingdom of Italy" is the display text for the wikilink. Therefore, the choice of flagcountry or flag depends on the desired display text; in all other respects, the templates are identical.
  4. {{cờ nước|South Korea|name=Korea}}Bản mẫu:Country data South Korea

Tracking categories

[sửa]

TemplateData

[sửa]

Bản mẫu:TemplateData header

Produces a flag icon next to a wikilinked country name.

Tham số bản mẫu[Quản lý Dữ liệu bản mẫu]

Tham sốMiêu tảKiểuTrạng thái
Nationnation 1

The name or code of the country.

Chuỗi dàibắt buộc
Variantvariant 2

The flag variant to be displayed.

Chuỗi dàitùy chọn
Sizesize

The size of the flag icon.

Sốtùy chọn

See also

[sửa]