Bước tới nội dung

Biên dịch:Khung phân loại Thư viện Quốc hội Hoa Kỳ/Lớp J

Văn thư lưu trữ mở Wikisource

LỚP J - KHOA HỌC CHÍNH TRỊ

(Nhấn vào mỗi phân lớp để xem chi tiết)

Phân lớp J Giấy tờ lập pháp và hành pháp tổng quát
Phân lớp JA Khoa học chính trị (Tổng quát)
Phân lớp JC Học thuyết chính trị
Phân lớp JF Các cơ quan chính trị và hành chính công
Phân lớp JJ Các cơ quan chính trị và hành chính công (Bắc Mỹ)
Phân lớp JK Các cơ quan chính trị và hành chính công (Hoa Kỳ)
Phân lớp JL Các cơ quan chính trị và hành chính công (Canada, Châu Mỹ Latin, v.v.)
Phân lớp JN Các cơ quan chính trị và hành chính công (Châu Âu)
Phân lớp JQ Các cơ quan chính trị và hành chính công (Châu Á, Châu Phi, Úc, Khu vực Thái bình dương, v.v.)
Phân lớp JS Chính quyền cơ sở. Chính quyền đô thị
Phân lớp JV Các thuộc địa và sự thuộc địa hóa. Di cư và nhập cư. Di trú thế giới
Phân lớp JX
(cũ)
Luật quốc tế, xem JZ và KZ
Phân lớp JZ Các quan hệ quốc tế

Phân lớp J

J(1)-981 Giấy tờ lập pháp và hành pháp tổng quát
J(1)-(9)   Gazettes
The Library of Congress now classes this material in K
J80-87 United States
J80-82   Presidents' messages and other executive papers
J100-981 Other regions and countries

Phân lớp JA

JA1-92 Khoa học chính trị (Tổng quát)
JA1-26   Periodicals
JA27-34 Societies
JA35.5 Congresses
JA60-64 Dictionaries and encyclopedias
JA71-80 Theory. Relations to other subjects
JA81-84 History
JA86-88 Study and teaching. Research
JA92 Collective biography of political scientists

Phân lớp JC

JC11-605 Học thuyết chính trị. The state. Theories of the state
JC47   Oriental state
JC49 Islamic state
JC51-93 Ancient state
JC109-121 Medieval state
JC131-273 Modern state
JC177-178   Thomas Paine
JC311-314 Nationalism. Nation state
JC319-323 Political geography
JC327 Sovereignty
JC328.2 Consensus. Consent of the governed
JC328.6-.65 Violence. Political violence
JC329 Patriotism
JC345-347 Symbolism
JC348-497 Forms of the state
JC571-605 Purpose, functions, and relations of the state

Phân lớp JF

JF20-2112 Các cơ quan chính trị và hành chính công
JF20-1177   General. Comparative government
JF51-56   General works. History
JF225-619 Organs and functions of government
JF251-289   Executive. Heads of state
JF331-341 Parliamentary government
JF491-619 Legislation. Legislative process. Law making
JF799-1177 Political rights. Political participation
JF1338-2112 Public administration
JF1501-1521 Civil service
JF2011-2112 Political parties

Phân lớp JJ

JJ1000-1019 Các cơ quan chính trị và hành chính công (North America)

Phân lớp JK

JK1-9993 Các cơ quan chính trị và hành chính công (United States)
JK1-9593   United States
JK404-1685   Government. Public administration
JK501-868   Executive branch
JK631-868   Civil Service. Departments and agencies
JK1012-1432 Congress. Legislative branch
JK1154-1276 Senate
JK1308-1432 House of Representatives
JK1606-1683 Capital. Public buildings. Government property. Government purchasing
JK1717-2217 Political rights. Practical politics
JK1758-1761 Citizenship
JK1846-1929 Suffrage
JK1965-2217 Electoral system
JK2255-2391 Political parties
JK2403-9593 State government
JK9663-9993 Confederate States of America

Phân lớp JL

JL1-3899 Các cơ quan chính trị và hành chính công (Canada, Latin America, etc.)
JL1-500   Canada
JL599.5-839 West Indies. Caribbean Area
JL1200-1299 Mexico
JL1400-1679 Central America
JL1850-3899 South America

Phân lớp JN

JN1-9689 Các cơ quan chính trị và hành chính công (Europe)
JN1-97   General
JN101-1371 Great Britain
JN1187-1371   Scotland
JN1395-1571.5 Ireland
JN1601-2191 Austria-Hungary. Austria. Hungary
JN2210-2229 Czech Republic. Czechoslovakia
JN2240 Slovakia
JN2301-3007 France
JN3201-4944 Germany
JN5001-5191 Greece
JN5201-5690 Italy
JN5701-5999 Netherlands
JN6101-6371 Belgium
JN6500-6598 Soviet Union. Russia. Former Soviet Republics
JN6615 Estonia
JN6630-6639 Ukraine
JN6640-6649 Belarus
JN6680-6689 Moldova
JN6690-6699 Russia (Federation)
JN6730-6739 Latvia
JN6745 Lithuania
JN6750-6769 Poland
JN7011-7066 Scandinavia. Northern Europe
JN7101-7367 Denmark
JN7370-7379 Greenland
JN7380-7389 Iceland
JN7390-7399 Finland
JN7401-7695 Norway
JN7721-7995 Sweden
JN8101-8399 Spain
JN8423-8661 Portugal
JN8701-9599 Switzerland
JN9600-9689 Balkan States

Phân lớp JQ

JQ21-6651 Các cơ quan chính trị và hành chính công (Asia, Africa, Australia, Pacific Area, etc.)
JQ21-1852   Asia
JQ200-620   India
JQ1070-1199 Central Asia
Including former republics of the Soviet Union
JQ1499-1749 East Asia
Including China, Japan, Korea
JQ1758-1852 Middle East
Including Turkey, Iran, Israel, Arabian Peninsula
JQ1850   Arab countries
JQ1852 Islamic countries
JQ1870-3981 Africa
JQ3981.5-3986.7 Atlantic Ocean islands
JQ3995-6651 Australia. New Zealand. Pacific Ocean islands

Phân lớp JS

JS39-8500 Chính quyền cơ sở. Chính quyền đô thị
JS55-68   History
JS141-163 Executive branch. Mayor
JS171 Legislative branch
JS221-227 Elections. Local elections. Municipal elections
JS241-271 Local government other than municipal
JS300-1583 United States
JS1701-1800 Canada
JS1840-2058.9 West Indies. Caribbean Area
JS2101-2143 Mexico
JS2145-2219 Central America
JS2300-2778 South America
JS3000-6949.89 Europe
JS6950-7520 Asia
JS7510   Arab countries
JS7520 Islamic countries
JS7525-7819.9 Africa
JS7820-7827.9 Atlantic Ocean islands
JS7900-7906.9 Indian Ocean islands
JS8001-8490.9 Australia. New Zealand. Pacific Ocean islands

Phân lớp JV

JV1-9480 Các thuộc địa và sự thuộc địa hóa. Di cư và nhập cư. Di trú thế giới
JV1-5397   Colonies and colonization
JV1-9   Periodicals. Serials
JV10-19 Societies
JV61-152 History
JV412-461 Administration
JV500-5397 Colonizing nations
JV6001-9480 Emigration and immigration. International migration
JV6001-6006 Periodicals. Serials
JV6021-6033 History
JV6091-6124 Emigration
JV6201-6347 Immigration
JV6403-7127 United States
JV7200-7539 Canada, Latin America, etc.
JV7590-8339.7 Europe
JV8490-8758 Asia
JV8760 Arab countries
JV8762 Islamic countries
JV8790-9024.5 Africa
JV9029-9036 Atlantic Ocean islands
JV9040-9047 Indian Ocean islands
JV9100-9269 Australia. New Zealand
JV9290-9470 Pacific Ocean islands

Phân lớp JX (obsolete)

JX(1)-(6650) Luật quốc tế, xem JZ và KZ
JX(63)-(191)   Collections. Documents. Cases
JX(220)-(1195) Collections, cases, etc. By country
JX(1261)-(1283) Codification of international law
JX(1305)-(1598) Foreign relations
JX(1621)-(1896) Diplomacy
JX(1901)-(1995) International arbitration, organization, etc.
JX(2001)-(6650) International law

Phân lớp JZ

JZ5-6530 Các quan hệ quốc tế
JZ5.5-18   Periodicals
JZ24-38 Societies, associations, academies, institutes, etc., for the study of Các quan hệ quốc tế
JZ63-1153 Sources
JZ221-1153   By region or country
JZ1249-1254 Relation to other disciplines and topics
JZ1305-2060 Scope of Các quan hệ quốc tế. Học thuyết chính trị. Diplomacy
JZ1329.5-1395 By period
JZ1400-1454 Diplomatic and consular service
JZ1464-2060 Scope of Các quan hệ quốc tế with regard to countries, territories, regions, etc.
JZ3674-3875 State territory and its parts
JZ3685 Boundaries
JZ3686-3875 International waters
JZ4835-5490 International organizations and associations
JZ4841-4848 Political non governmental organizations. NGOs
JZ4850-5490 Intergovernmental organizations. IGOs
JZ4853-4934 League of Nations
JZ4935-5160 United Nations
JZ5511.2-6300 Promotion of peace. Peaceful change
JZ5514-5526 Societies, associations, academies, institutes, etc., for peace promotion, research and education
JZ5527-5532 Congresses and conferences
JZ5587-6009 International security. Disarmament. Global survival
JZ6010-6060 Pacific settlement of international disputes
JZ6360-6377 Non-military coercion
JZ6385-6405 The armed conflict. War and order
JZ6422-6422.5 Neutrality. Non participation in wars. Norms of neutrality
JZ6530 Humanitarian aspects of war