Trang:Cong bao Chinh phu 1031 1032 nam 2021.pdf/8

Văn thư lưu trữ mở Wikisource
Trang này đã được hiệu đính, nhưng cần phải được phê chuẩn.
11
CÔNG BÁO/Số 1031 + 1032/Ngày 12-12-2021


Số thứ tự Mã số Nhóm, tên chỉ tiêu
74 0704 Số dư huy động vốn của các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài
75 0705 Dư nợ tín dụng của các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài
76 0706 Tốc độ tăng dư nợ tín dụng của các tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài
77 0707 Tỷ lệ người từ 15 tuổi trở lên có tài khoản giao dịch tại ngân hàng hoặc các tổ chức được phép khác
78 0708 Lãi suất
79 0709 Cán cân thanh toán quốc tế
80 0710 Tỷ lệ cán cân vãng lai so với tổng sản phẩm trong nước
81 0711 Tỷ giá của Đồng Việt Nam (VND) với Đô la Mỹ (USD)
82 0712 Tổng thu phí, chi trả bảo hiểm
83 0713 Tỷ lệ người tham gia bảo hiểm xã hội
84 0714 Tỷ lệ người tham gia bảo hiểm y tế
85 0715 Tỷ lệ người tham gia bảo hiểm thất nghiệp
86 0716 Số người được hưởng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp
87 0717 Thu, chi quỹ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp
88 0718 Giá trị vốn hóa thị trường cổ phiếu
89 0719 Tỷ lệ vốn hóa thị trường cổ phiếu so với tổng sản phẩm trong nước
90 0720 Tốc độ tăng giá trị vốn hóa thị trường cổ phiếu
91 0721 Giá trị huy động vốn qua phát hành cổ phiếu trên thị trường chứng khoán