68
CÔNG BÁO/Số 1241 + 1242/Ngày 28-12-2015
Số thứ tự | Mã số | Nhóm, tên chỉ tiêu |
---|---|---|
06. Tài chính công | ||
54 | 0601 | Thu và cơ cấu thu ngân sách nhà nước |
55 | 0602 | Tỷ lệ thu ngân sách nhà nước so với tổng sản phẩm trong nước |
56 | 0603 | Tỷ lệ động viên thu ngân sách từ thuế, lệ phí so với tổng sản phẩm trong nước |
57 | 0604 | Chi và cơ cấu chi ngân sách nhà nước |
58 | 0605 | Tỷ lệ chi ngân sách nhà nước so với tổng sản phẩm trong nước |
59 | 0606 | Bội chi ngân sách nhà nước |
60 | 0607 | Tỷ lệ bội chi ngân sách nhà nước so với tổng sản phẩm trong nước |
61 | 0608 | Dư nợ của Chính phủ |
62 | 0609 | Dư nợ nước ngoài của quốc gia |
63 | 0610 | Dư nợ công |
07. Tiền tệ, bảo hiểm và chứng khoán | ||
64 | 0701 | Tổng phương tiện thanh toán |
65 | 0702 | Tốc độ tăng tổng phương tiện thanh toán |
66 | 0703 | Số dư huy động vốn của các tổ chức tín dụng |
67 | 0704 | Dư nợ tín dụng của các tổ chức tín dụng |
68 | 0705 | Tốc độ tăng dư nợ tín dụng của các tổ chức tín dụng |
69 | 0706 | Lãi suất |
70 | 0707 | Cán cân thanh toán quốc tế |
71 | 0708 | Tỷ lệ cán cân vãng lai so với tổng sản phẩm trong nước |
72 | 0709 | Vốn đầu tư gián tiếp nước ngoài vào Việt Nam và Việt Nam ra nước ngoài |
73 | 0710 | Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng của Đồng Việt Nam (VND) với Đô la Mỹ (USD) |
74 | 0711 | Tổng thu phí, chi trả bảo hiểm |
75 | 0712 | Số người đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp |
76 | 0713 | Số người được hưởng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp |
77 | 0714 | Thu, chi quỹ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp |
08. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản | ||
78 | 0801 | Diện tích gieo trồng cây hằng năm |
79 | 0802 | Diện tích cây lâu năm |
80 | 0803 | Năng suất một số loại cây trồng chủ yếu |