17
CÔNG BÁO/Số 1261 + 1262/Ngày 30-12-2015
STT | TÊN PHÍ | CƠ QUAN QUY ĐỊNH |
---|---|---|
5 | Phí bảo quản ký gửi và sử dụng tài liệu lưu trữ | Bộ Tài chính |
6 | Phí đăng ký quyền tác giả, quyền liên quan đến quyền tác giả | Bộ Tài chính |
VIII | PHÍ THUỘC LĨNH VỰC Y TẾ | |
1 | Phí thẩm định cấp giấy giám định y khoa | Bộ Tài chính |
2 | Phí thẩm định cấp giấy phép lưu hành, nhập khẩu, xuất khẩu, công bố trang thiết bị y tế | Bộ Tài chính |
3 | Phí thẩm định cấp phép lưu hành, nhập khẩu, xác nhận, công bố | |
3.1 | Phí thẩm định cấp phép lưu hành, nhập khẩu, xác nhận, công bố trong lĩnh vực dược phẩm, mỹ phẩm | Bộ Tài chính |
3.2 | Phí thẩm định cấp phép lưu hành, nhập khẩu, xác nhận, công bố hóa chất trong gia dụng và y tế | Bộ Tài chính |
3.3 | Phí thẩm định cấp tiếp nhận, nhập khẩu, xuất khẩu, xác nhận trong lĩnh vực chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn trong gia dụng và y tế | Bộ Tài chính |
3.4 | Phí thẩm định cấp phép lưu hành, nhập khẩu, xác nhận, công bố trong lĩnh vực an toàn thực phẩm | Bộ Tài chính |
4 | Phí thẩm định hoạt động, tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề thuộc lĩnh vực y tế | |
4.1 | Phí thẩm định cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng thuốc thay thế | Bộ Tài chính |
4.2 | Phí thẩm định điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực an toàn thực phẩm | Bộ Tài chính |
4.3 | Phí thẩm định cấp phép cơ sở đủ điều kiện can thiệp y tế để xác định lại giới tính | Bộ Tài chính |
4.4 | Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm | Bộ Tài chính |
4.5 | Phí thẩm định hoạt động cơ sở khám bệnh, chữa bệnh; điều kiện hành nghề khám bệnh, chữa bệnh | Bộ Tài chính |
4.6 | Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực trang thiết bị y tế | Bộ Tài chính |
4.7 | Phí thẩm định cấp giấy chứng nhận phòng xét nghiệm an toàn sinh học, HIV, tiêm chủng | Bộ Tài chính |