Bước tới nội dung

Trang:Cong bao Chinh phu 1261 1262 nam 2015.pdf/28

Văn thư lưu trữ mở Wikisource
Trang này đã được hiệu đính, nhưng cần phải được phê chuẩn.
29
CÔNG BÁO/Số 1261 + 1262/Ngày 30-12-2015


STT TÊN LỆ PHÍ CƠ QUAN QUY ĐỊNH
19.3 Lệ phí cấp giấy công nhận khả năng kiểm định phương tiện đo Bộ Tài chính
20 Lệ phí cấp giấy phép quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ và pháo Bộ Tài chính
21 Lệ phí cấp giấy phép hoạt động xây dựng
21.1 Lệ phí cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài Bộ Tài chính
21.2 Lệ phí cấp chứng nhận năng lực hoạt động xây dựng cho tổ chức Bộ Tài chính
21.3 Lệ phí cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng cho cá nhân Bộ Tài chính
22 Lệ phí cấp chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản Bộ Tài chính
23 Lệ phí cấp chứng chỉ hành nghề kiến trúc sư, kỹ sư hoạt động xây dựng; chứng chỉ giám sát thi công xây dựng Bộ Tài chính
24 Lệ phí cấp giấy phép thành lập Sở giao dịch hàng hóa Bộ Tài chính
25 Lệ phí cấp chứng chỉ hành nghề thí nghiệm chuyên ngành xây dựng, quan trắc công trình xây dựng và chứng nhận hợp quy Bộ Tài chính
26 Lệ phí cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh sản xuất phim Bộ Tài chính
27 Lệ phí cấp giấy phép thành lập và hoạt động của tổ chức tín dụng, giấy phép thành lập chi nhánh ngân hàng nước ngoài, giấy phép thành lập văn phòng đại diện của tổ chức tín dụng nước ngoài, tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng Bộ Tài chính
28 Lệ phí cấp giấy phép hoạt động cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán cho các tổ chức không phải là ngân hàng Bộ Tài chính
29 Lệ phí cấp phép hoạt động khoáng sản Bộ Tài chính
30 Lệ phí cấp giấy phép nhận chìm ở biển Bộ Tài chính
31 Lệ phí cấp giấy phép, giấy chứng nhận hoạt động trong lĩnh vực chứng khoán Bộ Tài chính