31
CÔNG BÁO/Số 1261 + 1262/Ngày 30-12-2015
STT | TÊN LỆ PHÍ | CƠ QUAN QUY ĐỊNH |
---|---|---|
5 | Lệ phí cấp chứng chỉ hành nghề dịch vụ thú y; chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất, chất xử lý cải tạo môi trường trong nuôi trồng thủy sản, chăn nuôi | Bộ Tài chính |
6 | Lệ phí cấp chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật trên cạn; thủy sản nhập khẩu, quá cảnh, tạm nhập tái xuất, chuyển cửa khẩu | Bộ Tài chính |
7 | Lệ phí cấp giấy phép khai thác, hoạt động thủy sản | Bộ Tài chính |
8 | Lệ phí công nhận chất lượng vật tư nông nghiệp được phép lưu hành tại Việt Nam | Bộ Tài chính |
9 | Lệ phí cấp giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu giống, nguồn gen cây trồng nông nghiệp | Bộ Tài chính |