70
CÔNG BÁO/Số 717 + 718/Ngày 25-7-2020
41 | Tenamfetamine (MDA) | α - methyl - 3,4 - (methylendioxy) phenethylamine | 4764-17-4 |
42 | Tenocyclidine (TCP) | 1 - [1 - (2 - thienyl) cyclohexyl] piperidine | 21500-98-1 |
43 | TMA | (+) - 3,4,5 - trimethoxy - α - methylphenylethylamine | 1082-88-8 |
C. Các chất và muối có thể tồn tại của các chất này
STT | Tên chất | Tên khoa học | Mã thông tin CAS |
---|---|---|---|
44 | MPPP | 1 - methyl - 4 - phenyl - 4 piperidinol propionate (ester) | 13147-09-6 |
D. Các chất sau
STT | Tên chất | Tên khoa học | Mã thông tin CAS |
---|---|---|---|
45 | Cần sa và các chế phẩm từ cần sa | 8063-14-7 | |
46 | Lá Khat | Lá cây Catha edulis | |
47 | Thuốc phiện và các chế phẩm từ thuốc phiện (trừ trường hợp ethyl este của acid béo iod hóa trong dầu hạt thuốc phiện mà không còn chứa chất ma túy từ thuốc phiện) |