Bước tới nội dung

Trang:Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum (Bayerische Staatsbibliothek).pdf/22

Văn thư lưu trữ mở Wikisource
Trang này đã được phê chuẩn.
B
B

triſtis, e. malenconicus[đính chính 1], i.

bần nhin; pobre, pedinte: pauper mendicus.

bàn cỗ: certo homem fabuloſo de quem os gentios dizem muitas patrantras; fabuloſus & fictus quidam vir ex quo cælum[đính chính 2] & terram ortum habuiſſe fingunt Ethnici.

bàn, địa bàn: agulha de marear: pixis nautica.

bàn, bức bàn portas de maderia[đính chính 3] laurada: portæ lingneæ[đính chính 4] cum vario opere.

bàn, nạt bàn, bién đi: deſaparecer: euaneſco, is.

bàn bêo: eſtender os braços em Crus: extendere brachia in modum Crucis.

bạn: companheiro ou companheria: ſocius, vel ſocia.

bạn, làm bạn cu᷄̀ nhau: amatalotarſe: alicuius contubernio ſe aſcribere.

bạn, có bạn chang? ſois caſado ou não? es coniugatus necne? ita modeſtè quilibet, vel quælibet poteſt interrogari.

bận, mấy bận: quantas vezes: quoties. một bận: hũa ves: ſemel. một hai bận: hũa ou duas vezes: ſemel aut bis .& ſic de cæteris.

bán: vender: vendo, is. buân bán: mercadeiar: negocior, aris.

bán mấy: por quanto vendeis: quanti vendis?

bắn: deſparar, atirar: explodo, is, iaculor, aris.

bắn su᷄́ tay: atirar com moſquete: explodere fiſtulam ferream.

bắn su᷄́ mlớn: atirar com peça de artilharia: explodere tormentum bellicum.

bắn tên: atirar com frecha: iaculari ſagittam.

bắn cu᷄: atirar com arco: iaculari arcu. bắn nỏ: atirar com arco beſta: iaculari baliſtâ. bắn chim: atirar aos paſſaos[đính chính 5]: aucupor, aris.

bắn phải: acertar com o tiro: iaculando ſcopum tangere.

bắn hỏu᷄: errar o tiro: à ſcopo aberrare.

bắn thỏu᷄: atirar con zarauatana: zarabatanâ iaculari.

bản: companheiro: ſocius, ij. bản đạu: companehiros da ley: Socij legis.

bản đồ: mapas debuixos: mappa mundi, antigraphū, i.

bản,

  1. Sửa: malenconicus được sửa thành melancholicus: chi tiết
  2. Sửa: cælum được sửa thành cœlum: chi tiết
  3. Sửa: maderia được sửa thành madeira: chi tiết
  4. Sửa: lingneæ được sửa thành ligneæ: chi tiết
  5. Sửa: paſſaos được sửa thành paſſaros: chi tiết