Bước tới nội dung

Trang:Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum (Bayerische Staatsbibliothek).pdf/25

Văn thư lưu trữ mở Wikisource
Trang này đã được phê chuẩn.
B
B

chaue: clauis vniens ſuperiores partes domus ligneæ.

báp, báp môt mlát: cortar de hum golge: ſcindere vnicoictu.

bạt, làm thau bạt: fazer ramada: vmbraculum ẽrigere[đính chính 1].

bạt, taù bạt: nauio deſgarrar: errare nauem.

bắt: prender: capio, is.

bắt tội: caſtigar os erros: punire peccata.

bắt chứơc, bắt chiếc: imitar; imitor, aris.

bắt, bớ[đính chính 2]: fazer forças: vim inferre.

bắt cá: peſcar: piſcor, aris.

bắt bụt: diſputar e conuencer a falſidade dos pagodes: diſputando idolorum falſitatẽ euincere.

bắt thè: forçar a iurar: exigere iuramentum.

bắt đền: forçar a pagar: cogere ad ſoluendum.

bất, chảng: não: non. bất tri: não ſaber: ignoro, as. bắt nghiã: deſagradecido: ingratus, a, vm.

bát, tàm[đính chính 3]: oito: octo.

bát, cái bát: eſcudela: ſcutella, æ. bát ngô: eſcudela da china: ſcutella ſinica. bát đàn: eſcudela groſſa da terra: ſcutella ordinaria craſſa.

bát: bombordo: latus dextrum nauis.

bát, lo bát ngát: ter muitos cudados: folicitudinibus[đính chính 4] varijs vrgeri.

bau, ao: tanque: piſcina, æ.

bau, ruềi bau: moſca: muſca, æ.

baù chủ, baù mình: fiador: fideiuſſor. baù ai: interceder com el Rey por alguem peraque o faça mandarim: intercedere pro aliquo apud regem, vt dignitatem accipiat.

baù, cáy[đính chính 5] baù: aboboreira: cucurbitæ planta. blái baù: abobora: cucurbita, æ.

baù giác: ventoſas: cucurbitula, æ.

baù, áo baù tay: cabaya de mangas largas: amplarum manicarum veſtis.

bạu: companheiro: ſocius, ij.

be: taboas dos bordos da embarcação: tabulæ marginis nauis.

be

  1. Sửa: ẽrigere được sửa thành erigere: chi tiết
  2. Sửa: bắt, bớ được sửa thành bắt bớ: chi tiết
  3. Sửa: tàm được sửa thành tám: chi tiết
  4. Sửa: folicitudinibus được sửa thành ſollicitudinibus: chi tiết
  5. Sửa: cáy được sửa thành cây: chi tiết