Bước tới nội dung

Trang:Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum (Bayerische Staatsbibliothek).pdf/350

Văn thư lưu trữ mở Wikisource
Trang này cần phải được hiệu đính.
S
S

ſáo, cái ſáo: certa frauta: fiſtula quædam. thổi ſáo: tangela: fiſtula ludere.

ſáo, chim ſáo: paſſaro a que os Portugueſes chamão martinho: auis quæ à luſitanis vocatur, martinho.

sảo con: aborſo: aborſus, vs. sẩy, ſút, idem.

ſạo, ăn ſạo ſạo: comendo maſcar com a boca como fazem os parcos: comedendo ſtrepitum ore edere more porcorum.

ſao᷄: vara, vergontea: virgultrum, i. ſao᷄ mây: vara de rota:: viminis indici virgultum quod luſitani, rota, vocant. ſao᷄ giường: traueſſa de catre: ligna tranſuer ſa lecti.

ſao᷄, cửa ſao᷄: ianella: feneſtra, æ. cửa sổ, idem.

ſao᷄ le: mas, porem: ſed.

ſao᷄, đôi: ambos: amboſa. ſao᷄ tuyèn: ambos viuos e ſaõs: ambo viui & ſoſpites.

ſao᷄, nói ſao᷄ sõi: fallar expeditamente, e bem: expeditè loqui, & rectè. xao᷄ sõi, idem.

ſao᷄, đánh ſao᷄. cair em pollução volũtaria: pollui liberè.

ſáo᷄: ondas: fluctus, vs. ſáo᷄ biẻn: as ondas do mar: fluctus maris.

ſáo᷄ nhau: cotejar hũa couſa com outra: conferre vnum cum alio. ſao᷄[đính chính 1] bối cu᷄̀ nhau, ſo, ſánh, idem.

ſáp: certa confeição de cera e couſas cheiroſas pera enfeitarſe: compoſitio quædam è cera & quibuſdam rebus odoriferis ad comendũ vultũ. dánh ſáp: enfeitarſe: concinnare ſe. ſáp ao᷄: cera: cera, æ. nến ſáp ao᷄: velu de cera: cereus, ei. nấu ſáp: derreter a cera: ceram liquefacere. ſáp cháy: a cera ſe derrete, ou arde a vela; cera liquefit, cereus ardet.

sắp ſách[đính chính 2] lại: fechar o liuro: claudere librum. sắp lại một nơi: arrumar num lugar: ordinatè collocare in aliquo loco.

sấp: debruços: pronus, a, vm. sấp xuống, sấp mặt: debruçarſe: proſtrari. nàm sấp: deitarſe debruços: pronum iacere. sấp cật cu᷄̀ ai: virar as coſtas a alguẽ: terga vertere alicui.

sấp, lộc sấp keo lên keo xuống:

  1. Sửa: ſao᷄ được sửa thành sáo᷄: chi tiết
  2. Sửa: ſách được sửa thành sắch: chi tiết