Trang này cần phải được hiệu đính.
S
S
cum. tormentum. gè su᷄́: apontar com eſpingarda, polla no rosto: fiſtulâ ferreâ collimare metam, vultui admouendo eam fiſtulã. su᷄́ gang: peça de ferro: tormentum bellicum ferreum. su᷄́ đòu᷄: peça de bronze: tormentum bellicum æneum. đúc su᷄́: fundir peças: conflare tormenta bellica. su᷄́ máng, vide. hĕàng. tạo᷄ đồi su᷄́: atacador: fiſtulæ ferreæ fartor. báng su᷄́: coronha da eſpingarda: fiſtulæ ferreæ lignea theca. bính su᷄́, idem.