tlẽ đàng: atalho: compendium itineris.
tlẽ[đính chính 1] nãi: preguiceirão: deſidioſus, a, vm. tlẽ tlàng, làm biéng, idem.
tlẽ, áo tlẽ[đính chính 2]: cair a cabaya dos ombros: decidere veſtem ab humeris.
tlểy: partirſe: diſcedo, is. tlểy đã khỏi: partio e ià paſſou: abijt & iam præterijt. ſang tlểy: ir pera outra terra: migrare in aliam regionem.
tlểy lếy blái: abaixar o ramo, e colhera fruta; demittere ramum ad carpendos fructus.
tlền[đính chính 3]: arriba: ſupra. kẻ bề tlên: os ſuperiores: ſuperior, is. tlên hết moi ſự: fobre todas as couſas: ſuper omnia. ở tlên gác: eſtà no ſobrado: cõtignationem incolit. quoties ſignificatur locus ſuperior ſemper additur tlên, vt. ở tlên núi: eſtà no monte: eſt in monte. ở tlên blời: eſtà no ceo: eſt in cælo.
tlẻn tlàng: desbarbado: imberbis, e. tiẻn[đính chính 4], idem.
tleo: dependurar: appendo, is. tleo lên, idem.
tlèo: trepar: repo, is, arrepo, is. tlèo lên, idem.
tléo: cadeira ſem braços: ſedes ſine brachiorum fulcimento.
tlét, vide tlát.
tlêu người: zombar d'alguem, fazerlhe algũa vexação: deludere aliquem, vexare aliquantulum. tlêu tôi: auexame: vexat me affligit me. tlêu đần bà: entender com molheres pera mal: illudere mulieres in malum. đi tlêu đứa ấy: entendei com aquelle, deſafiayo: prouoca illum ad duellum. alij tliu.
tlích, cá tlích: ſardinha: ſardina, æ. cá blích, idem. cá mòi: mayor ſardinha: ſardina maior.
tliu, vide tlêu.
tlíu tlo, vide liú lo.
tlo, lo, vide etiam líu lo.
tlò, hăọc tlò: eſtudante: ſcolaſticus, i. làm tlò: fazer comedia, repreſentação: comœdiam aut aliud repreſentationis genus peragere. gióu᷄ tlò, truyẹn, idem.
tlỏ: moſtrar com o dedo: demonſtrare digito. alij blỏ, chỉ, idem.
tlŏc