Trang:Giac mong con 1926.pdf/7

Văn thư lưu trữ mở Wikisource
Trang này đã được hiệu đính, nhưng cần phải được phê chuẩn.
THIÊN MỤC


1 嚶 喬 Anh-kiều, — Affinités électives.
2 書 記 Thư-ký, — Employé de commerce.
3 Ách, — Période d'adversité.
4 愁 城 Sầu-thành, — Dans la cité de tristesse.
5 旋 風 Toàn-phong, Au milieu du tourbillon.
6 店 主 Điếm-chủ, Gérant d'un comptoir.
7 逍 遙 遊 上 Tiêu-diêu-du, a. Pérégrinations

poétiques I.

8 逍 遙 遊 下 Tiêu-diêu-du, b. Pérégrinations

poétiques II.

9 故 鄉 Cố-hương, Au village natal.
10 故 人 書 Cố-nhân-thư, Lettre d'une amie d'antan.