Trang:Lich Annam thuoc ve sau tinh Nam Ki.pdf/22

Văn thư lưu trữ mở Wikisource
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Trang này đã được hiệu đính, nhưng cần phải được phê chuẩn.
14
DẤU
MẶT
TRĂNG
THÁNG BA
ANNAM
南 三 月
Tháng thiếu
月 小
AVRIL DẤU
MẶT
TRĂNG
THÁNG TƯ
ANNAM
南 四 月
Tháng đủ
月 大
MAI
1 刀 一 Thú hai 第 二 12 L
1 刀 一 Thú ba 第 三 11 M
2 刀 二 « ba « 三 13 M 2 刀 二 « tư « 四 12 M
3 刀 三 « tư « 四 14 M 3 刀 三 « năm « 五 13 J
4 刀 四 « năm « 五 15 J 4 刀 四 « sáu « 六 14 V
5 刀 五 « sáu « 六 16 V 5 刀 五 « bảy « 七 15 S
6 刀 六 « bảy « 七 17 S 6 刀 六 Chúa nhụt 主 日 16 D
7 刀 七 Chúa nhụt 主 日 18 D 7 刀 七 Thú hai 第 二 17 L
8 刀 八 Thú hai 第 二 19 L 8 刀 八 « ba « 三 18 M
9 刀 九 « ba « 三 20 M
9 刀 九 « tư « 四 19 M
10 刀 十 « tư « 四 21 M 10 刀 十 « năm « 五 20 J
11 十 一 « năm « 五 22 J 11 十 一 « sáu « 六 21 V
12 十 二 « sáu « 六 23 V 12 十 二 « bảy « 七 22 S
13 十 三 « bảy « 七 24 S 13 十 三 Chúa nhụt 主 日 23 D
14 十 四 Chúa nhụt 主 日 25 D 14 十 四 Thú hai 第 二 24 L
15 十 五 Thú hai 第 二 26 L
15 十 五 « ba « 三 25 M
16 十 六 « ba « 三 27 M 16 十 六 « tư « 四 26 M
17 十 七 « tư « 四 28 M 17 十 七 « năm « 五 27 J
18 十 八 « năm « 五 29 J 18 十 八 « sáu « 六 28 V
19 十 九 « sáu « 六 30 V 19 十 九 « bảy « 七 29 S
THÁNG NĂM TÂY MAI 20 Chúa nhut 主 日 30 D
21 卄 一 Thú hai 第 二 31 L
20 Thú Bảy 第 七 1 S THÁNG SÁU TÂY JUIN
21 卄 一 Chúa nhụt 主 日 2 D
22 卄 二 Thú hai 第 二 3 L 22 卄 二 Thú ba 第 三 1 M
23 卄 三 « ba « 三 4 M
23 卄 三 « tư « 四 2 M
24 卄 四 « tư « 四 5 M 24 卄 四 « năm « 五 3 J
25 卄 五 « năm « 五 6 J 25 卄 五 « sáu « 六 4 V
26 卄 六 « sáu « 六 7 V 26 卄 六 « Bảy « 七 5 S
27 卄 七 « bảy « 七 8 S 27 卄 七 Chúa nhụt 主 日 6 D
28 卄 八 Chúa nhụt 9 D 28 卄 八 Thú hai 第 二 7 L
29 卄 九 Thứ hai 第 二 10 L 29 卄 九 « ba « 三 8 M
30 « tư « 四 9 M