Trang:Lich Annam thuoc ve sau tinh Nam Ki.pdf/23

Văn thư lưu trữ mở Wikisource
Trang này đã được hiệu đính, nhưng cần phải được phê chuẩn.
15
DẤU
MẶT
TRĂNG
THÁNG NĂM
ANNAM
南 五 月
Tháng thiếu
月 小
JUIN DẤU
MẶT
TRĂNG
THÁNG SÁU
ANNAM
南 六 月
Tháng đủ
月 大
JUILLET
1 刀 一 Thứ năm 第 五 10 J
1 刀 一 Thú sáu 第 六 9 V
2 刀 二 « sáu « 六 11 V 2 刀 二 « bảy « 七 10 S
3 刀 三 « bảy « 七 12 S 3 刀 三 Chúa nhụt 主 日 11 D
4 刀 四 Chúa nhụt 主 日 13 D 4 刀 四 Thú hai 第 二 12 L
5 刀 五 Thú hai 第 二 14 L 5 刀 五 « ba « 三 13 M
6 刀 六 « ba « 三 15 M 6 刀 六 « tư « 四 14 M
7 刀 七 « tư « 四 16 M 7 刀 七 « năm « 五 15 J
8 刀 八 « năm « 五 17 J
8 刀 八 « sáu « 六 16 V
9 刀 九 « sáu « 六 18 V 9 刀 九 « bảy « 七 17 S
10 刀 十 « bảy « 七 19 S 10 刀 十 Chúa nhụt 主 日 18 D
11 十 一 Chúa nhut 主 日 20 D 11 十 一 Thú hai 第 二 19 L
12 十 二 Thú hai 第 二 21 L 12 十 二 « ba « 三 20 M
13 十 三 « Ba « 三 22 M 13 十 三 « tư « 四 21 M
14 十 四 « tư « 四 23 M 14 十 四 « năm « 五 22 J
15 十 五 « năm « 五 24 J
15 十 五 « sáu « 六 23 V
16 十 六 « sáu « 六 25 V 16 十 六 « bảy « 七 24 S
17 十 七 « bảy « 七 26 S 17 十 七 Chúa nhụt 主 日 25 D
18 十 八 Chúa nhụt 主 日 27 D 18 十 八 Thú hai 第 二 26 L
19 十 九 Thú hai 第 二 28 L 19 十 九 « ba « 三 27 M
20 « ba « 三 29 M 20 « tư « 四 28 M
21 卄 一 « tư « 四 30 M 21 卄 一 « năm « 五 29 J
THÁNG BẢY TÂY JUILLET 22 卄 二 « sáu « 六 30 V
23 卄 三 « Bảy « 七 31 S
22 卄 二 Thú năm 第 五 1 THÁNG TÁM TÂY AOÛT
23 卄 三 « sáu « 六 2
24 卄 四 « bảy « 七 3
24 卄 四 Chúa nhụt 主 日 1 D
25 卄 五 Chúa nhụt 主 日 4 25 卄 五 Thú hai 第 二 2 L
26 卄 六 Thú hai 第 二 5 26 卄 六 « ba « 三 3 M
27 卄 七 « Ba « 三 6 27 卄 七 « tư « 四 4 M
28 卄 八 « tư « 四 7 28 卄 八 « năm « 五 5 J
29 卄 九 « năm « 五 8 29 卄 九 « sáu « 六 6 V
30 « bảy « 七 7 S