Trang:Lich Annam thuoc ve sau tinh Nam Ki.pdf/24

Văn thư lưu trữ mở Wikisource
Trang này đã được hiệu đính, nhưng cần phải được phê chuẩn.
16
DẦU
MẶT
TRĂNG
THÁNG BẢY
ANNAM
南 七 月
Tháng thiếu
月 小
AOÛT DẦU
MẶT
TRĂNG
THÁNG TÁM
ANNAM
南 八 月
Tháng thiếu
月 小
SEPTEMBRE
1 刀 一 Chúa nhụt 主 日 8 D
1 刀 一 Thú hai 第 二 6 L
2 刀 二 Thú hai 第 二 9 L 2 刀 二 « ba « 三 7 M
3 刀 三 « ba « 三 10 M 3 刀 三 « tư « 四 8 M
4 刀 四 « tư « 四 11 M 4 刀 四 « năm « 五 9 J
5 刀 五 « năm « 五 12 J 5 刀 五 « sáu « 六 10 V
6 刀 六 « sáu « 六 13 V 6 刀 六 « bảy « 七 11 S
7 刀 七 « bảy « 七 14 S 7 刀 七 Chúa nhựt 主 日 12 D
8 刀 八 Chúa nhụt 主 日 15 D
8 刀 八 Thú hai 第 二 13 L
9 刀 九 Thú hai 第 二 16 L 9 刀 九 « ba « 三 14 M
10 刀 十 « ba « 三 17 M 10 刀 十 « tư « 四 15 M
11 十 一 « tư « 四 18 M 11 十 一 « năm « 五 16 J
12 十 二 « năm « 五 19 J 12 十 二 « sáu « 六 17 V
13 十 三 « sáu « 六 20 V 13 十 三 « bảy « 七 18 S
14 十 四 « bảy « 七 21 S 14 十 四 Chúa nhụt 主 日 19 D
15 十 五 Chúa nhụt 主 日 22 D 15 十 五 Thú hai 第 二 20 L
16 十 六 Thú hai 第 二 23 L
16 十 六 « ba « 三 21 M
17 十 七 « ba « 三 24 M 17 十 七 « tư « 四 22 M
18 十 八 « tư « 四 25 M 18 十 八 « năm « 五 23 J
19 十 九 « năm « 五 26 J 19 十 九 « sáu « 六 24 V
20 « sáu « 六 27 V 20 « bảy « 七 25 S
21 卄 一 « bảy « 七 28 S 21 卄 一 Chúa nhụt 主 日 26 D
22 卄 二 Chúa nhụt 主 日 29 D 22 卄 二 Thú hai 第 二 27 L
23 卄 三 Thú hai 第 二 30 L 23 卄 三 « ba « 三 28 M
24 卄 四 « ba « 三 31 M
24 卄 四 « tư « 四 29 M
THÁNG CHÍN TÂY SEPTEMBRE 25 卄 五 « năm « 五 30 J
25 卄 五 Thú tư 第 四 1 M THÁNG MƯỜI TÂY OCTOBRE
26 卄 六 « năm « 五 2 J 26 卄 六 Thú sáu 第 六 1 V
27 卄 七 « sáu « 六 3 V 27 卄 七 « bảy « 七 2 S
28 卄 八 « bảy « 七 4 S 28 卄 八 Chúa nhụt 主 日 3 D
29 卄 九 Chúa nhụt 主 日 5 D 29 卄 九 Thú hai 第 二 4 L