Trang:Lich Annam thuoc ve sau tinh Nam Ki.pdf/25

Văn thư lưu trữ mở Wikisource
Trang này đã được hiệu đính, nhưng cần phải được phê chuẩn.
17
DẤU
MẶT
TRĂNG
THÁNG CHÍN
ANNAM
南 九 月
Tháng đủ
月 大
OCTOBRE DẤU
MẶT
TRĂNG
THÁNG MƯỜI
ANNAM
南 十 月
Thang thiếu
月 小
NOVEMBRE
1 刀 一 Thứ Ba 第 三 5 M
1 刀 一 Thú năm 第 五 4 J
2 刀 二 « tư « 四 6 M 2 刀 二 « sáu « 六 5 V
3 刀 三 « năm « 五 7 J 3 刀 三 « bảy « 七 6 S
4 刀 四 « sáu « 六 8 V 4 刀 四 Chúa nhụt 主 日 7 D
5 刀 五 « Bẩy « 七 9 S 5 刀 五 Thư hai 第 二 8 L
6 刀 六 Chúa nhụt 主 日 10 D 6 刀 六 « ba « 三 9 M
7 刀 七 Thử hai 第 二 11 L 7 刀 七 « tư « 四 10 M
8 刀 八 « ba « 三 12 M
8 刀 八 « năm « 五 11 J
9 刀 九 « tư « 四 13 M 9 刀 九 « sáu « 六 12 V
10 刀 十 « năm « 五 14 J 10 刀 十 « bảy « 七 13 S
11 十 一 « sáu « 六 15 V 11 十 一 Chúa nhụt 主 日 14 D
12 十 二 « bảy « 七 16 S 12 十 二 Thú hai 第 二 15 L
13 十 三 Chúa nhựt 主 日 17 D 13 十 三 « ba « 三 16 M
14 十 四 Thú hai 第 二 18 L 14 十 四 « tư « 四 17 M
15 十 五 « ba « 三 19 M 15 十 五 « năm « 五 18 J
16 十 六 « tư « 四 20 M
16 十 六 « sáu « 六 19 V
17 十 七 « năm « 五 21 J 17 十 七 « bảy « 七 20 S
18 十 八 « sáu « 六 22 V 18 十 八 Chúa nhụt 主 日 21 D
19 十 九 « bảy « 七 23 S 19 十 九 Thú hai 第 二 22 L
20 Chúa nhụt 主 日 24 D 20 « ba « 三 23 M
21 卄 一 Thú hai 第 二 25 L 21 卄 一 « tư « 四 24 M
22 卄 二 « ba « 三 26 M 22 卄 二 « năm « 五 25 J
23 卄 三 « tư « 四 27 M 23 卄 三 « sáu « 六 26 V
24 卄 四 « năm « 五 28 J
24 卄 四 « bảy « 七 27 S
25 卄 五 « sáu « 六 29 V 25 卄 五 Chúa nhụt 主 日 28 D
26 卄 六 « bảy « 七 30 S 26 卄 六 Thú hai 第 二 29 L
27 卄 七 Chúa nhụt 主 日 31 D 27 卄 七 « ba « 三 30 M
THÁNG MƯỜI MỌT TÂY NOVEMBRE THÁNG CHAP TÂY DÉCEMBRE
28 卄 八 Thư hai 第 二 1 L 28 卄 八 Thú tư 第 四
29 卄 九 « ba « 三 2 M 29 « năm « 五
30 « tư « 四 3 M