Trang:Lich Annam thuoc ve sau tinh Nam Ki.pdf/36

Văn thư lưu trữ mở Wikisource
Trang này đã được hiệu đính, nhưng cần phải được phê chuẩn.
18
DẤU
MẶT
TRĂNG
THÁNG MƯỜI MỌT
ANNAM
南 十 一 月
Tháng dủ
月 大
DÉCEMBRE DẤU
MẶT
TRĂNG
THÁNG CHẠP
ANNAM
南 十 二 月
Thang đủ
月 大
JANVIER
1 刀 一 Thú sáu 第 六 3 V
1 刀 一 Chúa nhụt 主 日 2 D
2 刀 二 « bảy « 七 4 S 2 刀 二 Thứ hai 第 二 3 L
3 刀 三 Chúa nhụt 主 日 5 D 3 刀 三 « Ba « 三 4 M
4 刀 四 Thứ hai 第 二 6 L 4 刀 四 « tư « 四 5 M
5 刀 五 « ba « 三 7 M 5 刀 五 « năm « 五 6 J
6 刀 六 « tư « 四 8 M 6 刀 六 « sáu « 六 7 V
7 刀 七 « năm « 五 9 J 7 刀 七 « bảy « 七 8 S
8 刀 八 « sáu « 六 10 V 8 刀 八 Chúa nhụt 主 日 9 D
9 刀 九 « bay « 七 11 S
9 刀 九 Thú hai 第 二 10 L
10 刀 十 Chua nhut 主 日 12 D 10 刀 十 « ba « 三 11 M
11 十 一 Thú hai 第 二 13 L 11 十 一 « tư « 四 12 M
12 十 二 « ba « 三 14 M 12 十 二 « năm « 五 13 J
13 十 三 « tư « 四 15 M 13 十 三 « sáu « 六 14 V
14 十 四 « năm « 五 16 J 14 十 四 « bảy « 七 15 S
15 十 五 « sáu « 六 17 V 15 十 五 Chúa nhụt 主 日 16 D
16 十 六 « bảy « 七 18 S 16 十 六 Thú hai 第 二 17 L
17 十 七 Chúa nhụt 主 日 19 D
17 十 七 « ba « 三 18 M
18 十 八 Thú hai 第 二 20 L 18 十 八 « tư « 四 19 M
19 十 九 « ba « 三 21 M 19 十 九 « năm « 五 20 J
20 « tư « 四 22 M 20 « sáu « 六 21 V
21 卄 一 « năm « 五 23 J 21 卄 一 « bảy « 七 22 S
22 卄 二 « sáu « 六 24 V 22 卄 二 Chúa nhụt 主 日 23 D
23 卄 三 « Bảy « 七 25 S 23 卄 三 Thú hai 第 二 24 L
24 卄 四 Chúa nhụt 主 日 26 D
24 卄 四 « ba « 三 25 M
25 卄 五 Thú hai 第 二 27 L 25 卄 五 « tư « 四 26 M
26 卄 六 « ba « 三 28 M 26 卄 六 « Năm « 五 27 J
27 卄 七 « tư « 四 29 M 27 卄 七 « sau 28 V
28 卄 八 « năm « 五 30 J 28 卄 八 « bay « 七 29 S
29 卄 九 « sáu « 六 31 V 29 卄 九 Chúa nhựt 主 日 30 D
THÁNG GIÊNG TÂY JANVIER
30 Thư 第 七 1 J 30 Thú hai 第 二 31 L