— 25 —
Lý-quan-thọ, tri huyện.
Nguyển-văn-an, | nhứt hạng | thông ngôn |
Nguyển-dương-húy, | cai tổng | thiệt thọ. |
Nguyển-ngọc-hiền, | — | — |
Trần-duy-hiền, tam hạng kí lục.
Đào-tư-tịnh, | thông lại. |
Nguyển-công-khánh, | — |
Lê-văn-sử, | — |
Lương-văn-triệu, | nhứt hạng | đôi trưởng |
Đồ-văn-mưu, | — | — |
KIẾN-PHONG, THAM BIỆN TÒA.
Ông Eymard-Rapine, tam hạng tham biện.
Trần-bá-lộc, đốc phủ sứ.
Trương-văn-giàu, phó quản.
Trương-văn-đạo, | cai tổng | thiệt thọ. |
Nguyển-văn-thanh, | — | — |
Nguyển-văn-bằng, | — | — |
Nguyển-văn-xuân, nhứt hạng thông ngôn.
Hồ-văn-quí, | tam hạng | thông ngôn. |
Nguyển-văn-tri, | — | — |
Nguyển-cẩn, | tam hạng kí lục. | |
Nguyển-văn-thiên, | — | |
Nguyển-văn-thật, | thông lại. | |
Trần-công-bình, | — | |
Nguyển-văn-gồng, | nhứt hạng | đội trưởng |
Lê-văn-phú, | — | — |
BIÊN-HÒA, THAM BIỆN TÒA.
Ông Labellivière, tam hạng tham biện.
4