— 26 —
Nguyển-văn-toán, nhì hạng thông ngôn.
Nguyển-văn-hạp, | cai tổng | thiệt thọ. |
Nguyển-văn-thới, | — | — |
Thái-văn-phong, | — | — |
Trần-văn-nhiều. | — | — |
Phạm-duy-minh, | — | — |
Trần-hữu-chánh, nhứt hạng | kí lục. |
Tô-gia-hội, nhì hạng | — |
Nguyển-chánh-hiệp, | — |
Nguyển-văn-quí, nhứt hạng đội trưởng.
BÀ-RỊA, THAM BIỆN TÒA.
Ông Gay de Taradel, tứ hạng tham biện.
Khánh philippus, | nhứt hạng | thông ngôn. |
Nguyển-văn-thu, | tam hạng | — |
Trần-săn-thanh, | cai tổng | thiệt thọ. |
Ngô-văn-lâm, | — | — |
Phạm-văn-phú, | — | — |
Lâm-văn-sĩ, | nhứt hạng | đội trưởng. |
Nguyển-văn-miều, | — | — |
Vỏ-văn-đức, | — | — |
Lai-văn-châu, | — | — |
LONG-THÀNH, THAM BIỆN TÒA.
Ông Bousigon, nhì hạng tham biện.
Đương-văn-mĩ, tam hạng thông ngôn.
Đương-văn-cai, cai tổng thiệt thọ.