Trang này cần phải được hiệu đính.
— XII —
Chung-kiếp | — 終刧 = Mãi mãi, đến cùng đời, hết kiếp. — Éternellement, jusqu’à l’éternité. |
Công-trình | — 工程 = Việc gì to tát, phải có công sếp đặt chỉnh đốn. —
Œuvre. |
Cổ-vũ | — 鼓舞 = Chính nghĩa là đánh trống, mua. Dùng rộng nghĩa thì là vui vẻ nhiệt-thành mà xướng-xuất việc gì, hoặc đưa tin phao truyền cho nhiều người biết. — s’enthousiasme; faire de la propagande (pour une œuvre). |
Cơ-thể | — 機體 = Gồm các cơ-quan, bộ-phận trong một con vật, một cái máy, v. v. — Organisme. |
Cựu-truyền | — 舊傳 = Tục cổ phép cũ đời trước di-truyền lại, đời này phải theo. — Tradition. (Chữ tổ-truyền 祖傳 cũng cùng một nghĩa ấy.) |
Đái-lĩnh | — 帶領 = Nói về ông tướng cầm quân. — Commander (une armée). |
Điển-chương | — 典章 = Lề lối, phép tắc thuộc về chính-trị. — Institutions politiques. |
Động-cơ | — 動機 = Cơ-quan dùng để vận-động máy. — Moteur. |
Giác-quan | — 覺官 = Cơ-quan dùng để cảm-giác. — Sens (les cinq). |
Giải-quyết | — 解决 = Định xong một sự gì khó, một cái vấn-đề. — Résoudre une difficuté, un problème. |
Giáo-hoàng | — 教皇 = Người làm đầu một môn đạo. Bên Âu-châu chỉ riêng là ông chúa-tể đạo Thiên-chúa ở La-mã, tức những bổn-đạo bên nước ta gọi là đức thánh Pha-pha. — Pape. |
Hắc-ám | — 黑暗 = Tối-tăm, mờ-ám, không phân minh. Dùng nghĩa riêng thì chỉ cái chủ-nghĩa không muốn khai-hóa cho dân. — Obscur; obscurantisme. |
Hám-chế | — 瞰制 = Đứng cao, đứng xa, mà quản-thống cai-trị. — Dominer. (Chữ thường dùng về binh-pháp). |
Hành-động | — 行動 = Khởi làm, cất lên làm việc gì. — Agir, action. |
Hiện-tại | — 現在 = Việc hiện đương có, thuộc về bây giờ. — Présent. |