Trang:Nam Phong Tap Chi 1.pdf/82

Văn thư lưu trữ mở Wikisource
Trang này cần phải được hiệu đính.
— II —
Bành‑trướng. 彭漲 = Dương rộng ra, phát to ra. — Expansion, force d'expansion.
Bảo‑hiểm‑công‑ti. 保險公司 = Hội phải đóng tiền thì được cứu giúp những khi tai nạn : như cháy nhà, đắm tầu, v., v. — Compagnie d'assurance.
Bi‑đát. 悲怛 = Buồn thảm. — Émouvant, tragique.
Bi‑kịch. 悲劇 = Cuộc buồn, cuộc‑thảm. Lối diễn‑kịch diễn những sự buồn, sự thảm. — Drame, tragèdie.
Bí‑quyết. 秘訣 = Phép bí‑mật không ai biết. — Secret, énigme.
Biểu‑diện. 表面 = Bề ngoài, mặt ngoài, sự phát‑hiện ra ngoài. — Face, apparence, manifestation extérieure.
Biểu‑hiệu. 表號 = Dấu hiệu để hình tượng ra ngoài. — Symbole.
Cảm‑tình‑hồn. 感情魂 = Phần hồn thuộc về tình cảm. — Psychisme sentimental.
Cảm‑giác. 感覺 = Sự cảm biết, cảm mà biết, không phải suy nghĩ mà biết. — Sensation, perception, impression.
Cảnh‑cáo. 警告 = Báo tước cho biết một sự nguy‑hiểm. — Avertissement.
Chế‑độ. 制度 = Thể cách sếp đặt việc chính‑trị cùng các việc khác trong nước. — Institution, régime.
Chi‑phối. 支配 = Cai‑quản, sai khiến — Diriger, direction.
Chiến‑tuyến. 戰線 = Hàng trận, đường quân đứng để đánh trận. — Front, ligne de bataille.
Chính‑sách. 政策 = Phương‑phép thuộc về chính‑trị — Méthode politique, politique.
Chủ‑động. 主動 = Người chủ‑trương đứng đầu trong một việc gì. — Promoteur.
Cổ‑điển‑học‑vấn. 古典學問 = Sự học văn‑chương cũ, học những sách vở đời cổ‑đại — Culture classique.
Cổ‑điển‑chủ‑nghĩa. 古典主義 = Chủ‑nghĩa trọng‑sự văn‑học đời cổ‑đại — Humanisme.
Cơ‑quan. 機關 = Máy móc, then máy, đồ‑dùng, phần quan‑trọng, cốt‑yếu (Dùng trong chữ: Báo cơ‑quan thì nghĩa là cái báo làm then máy, làm đồ‑dùng cho nhà‑nước.) — Organe.