Trang:Nam Phong Tap Chi 1.pdf/86

Văn thư lưu trữ mở Wikisource
Trang này cần phải được hiệu đính.
— VI —
Nguy‑cơ. 危機 = Lúc đương nguy‑hiểm, lúc phải suy‑vi. — Crise.
Nghịch‑thuyết. 逆說 = Nhời bàn ngược lại nhẽ thường. — Paradoxe.
Nhân‑quyền‑tuyên‑ngôn. 人權宣言 = Nhời công‑báo về quyền làm người của chính‑phủ cách‑mệnh nước Pháp năm 1789. — Desclaration des droits de l'homme.
Nhập‑tịch. 入籍 = Chính nghĩa là vào sổ, vào ngạch. Chữ này ta thường dùng để chỉ sự người bản‑quốc vào làm dân tây. — Naturalisation.
Nhất‑ban. 一般 = Nhất loạt, đại‑thể, hết thẩy. — Généralité, totalité, ensemble.
Nhiệm‑vụ. 任務 = Công việc thuộc về mình phải làm. — Rôle.
Nhục‑thể. 肉體 = Hình‑thể, xác‑thịt (đối với linh‑hồn). — Corps, corporel.
Nhỡn‑giới. 眼界 = Cái giới‑hạn của con mắt mình trông. — Horizon.
Nông‑phố‑học‑vấn. 農圃學問 = Sự học về nghề làm ruộng, làm vườn. — Science agricole, horticole.
Phạm‑vi. 範圍 = Chính nghĩa là cái khuôn, cái vòng. Thường dùng để chỉ cái bờ cõi, cái khu‑vực của một môn học, một nghề, v. v. — Domaine (d'une science, d'un art).
Phẩm‑đích. 品的 = Thuộc về phẩm. — Qualitatif. (Phàm tiếng bằng chữ nho có chữ đích theo sau là thường để chỉ như trong mẹo tây gọi là forme adjective. Như « lượng » (quantité), « lượng đích » (quantitatif), « phẩm » (qualité), « phẩm‑đích » (qualitatif) v. v..)
Phê‑bình. 批評 = Môn học riêng chủ sự bình‑phẩm xét đoán các sách văn‑chương, triết‑học, v. v. — Critique.
Phong‑trào. 風潮 = Chính nghĩa là gió với sóng.Nghĩa rộng là chỉ cái sức mạnh của thời‑thế nó cuốn người ta đi như gió với sóng vậy. — Courant, mouvement (d'idées, d'opinion).
Phúc‑âm (kinh). 福音經 = Sách tin‑lành, kinh thuật nhời đức Gia‑tô cùng các tông‑đồ. — Evangile.