Trang:Nam Phong Tap Chi 1.pdf/87

Văn thư lưu trữ mở Wikisource
Trang này cần phải được hiệu đính.
— VII —
Phương‑châm. 方針 = Cái kim chỉ phương‑hướng, cái phương hướng, cái phép tắc nhất‑định. — Règle, critérium.
Quan‑hệ. 關係 = Chỉ cái mối, cái nhẽ tương‑can của sự nọ với sự kia, vật nọ với vật kia, như xét một việc tìm xem nó có dính dáng gì với việc khác không, thế gọi là tìm cái mối quan‑hệ của hai việc với nhau. Chớ lẫn quan‑hệ với quan‑trọng. — Rapport, relation, connexion.
Quan‑niệm. 觀念 = Sự suy‑nghĩ, tư‑tưởng, ngẫm xét riêng về một việc gì ra thế nào. — Idée, conception, notion.
Quân‑bình. 平均 = Ngang nhau, bằng nhau. — Equilibre.
Qui‑nạp‑pháp. 歸納法 = Phép nhân những việc riêng gồm lại một nhẽ chung. — Induction.
Quốc‑túy. 國粹 = Phần tinh‑hoa, tốt đẹp trong một nước. — Esprit national.
Siêu‑việt. 超越 = Vượt cao, xa cách nhẽ thường. — Relevé, supérieur, transcendant.
Sinh‑lý‑học. 生理學 = Học về cái nhẽ sinh‑hoạt của các vật sống. — Physiologie.
Sinh‑tồn‑cạnh‑tranh. 生存競爭 = Phép tranh nhau lấy sống. — La lutte pour la vie.
Suy‑diễn‑pháp. 推演法 = Phép nhân một nhẽ chung suy rộng ra nhiều việc riêng. — Déduction.
Tâm‑lý‑học. 心理學 = Học về các nhẽ trong tâm‑tính người ta. — Psychologie.
Thái‑độ. 態度 = Cái vẻ, cái giáng, cái cách mình đổi với ai, hoặc đối với một sự một vật gì. — Attitude.
Thần‑bí. 神祕 = Sự bí‑mật thuộc về thần‑thánh, về tôn‑giáo. — Mystère, mysticisme, mystique.
Thần‑học. 神學 = Học về thần, về những nhẽ mầu‑nhiệm trong tôn‑giáo. — Théologie.
Thần‑kinh‑bộ. 神經部 = Bộ gân não trong người ta. — Système nerveux.
Thiên‑chức. 天職 = Chức trách chịu được tự giời, chức trách thiên‑nhiên. — Mission, vocation.