Trang:Nam Phong Tap Chi 1.pdf/89

Văn thư lưu trữ mở Wikisource
Trang này cần phải được hiệu đính.
— IX —
Tín‑ngưỡng. 信仰 = Lòng tin‑đạo — Foi, croyance.
Tổ‑chức. 組織 = Dệt dựng, sếp đặt, dựng đặt. — Organiser, organisation.
Tổ‑thuật. 祖述 = Theo đòi người trước. — Suivre les traces, l'exemple de..., s'inspirer.
Tốc‑độ. 速度 = Sức chạy nhanh. — Vitesse.
Tôn‑chỉ. 宗旨 = Là cái nghĩa sâu, nghĩa cốt yếu, nghĩa chính‑truyền của một môn, một giáo. — Principe, dogme, doctrine.
Tôn‑giáo. 宗教 = Đạo thờ một đứng thiêng liêng, đáng kính, đáng trọng. Nhời dạy trong đạo — Religion, doctrine religieuse.
Tư‑trào. 思潮 = Cái sóng tư‑tưởng, cái luồng tư‑tưởng. — Courant de pensée, mouvement d'idées.
Tự‑do‑khinh‑khí‑cầu. 自由輕氣球 = Lối « ba‑lông » tự khiến được. — Dirigeable (ballon).
Trí‑thức‑hồn. 智識魂 = Phần hồn thuộc về trí biết. — Psychisme intellectuel.
Triết‑trung‑chủ‑nghĩa. 折衷主義 = Chủ‑nghĩa của những nhà triết‑học vụ lấy nhẽ trung bình làm phải, kén chọn trong các môn học người trước, điều gì hay thì theo, điều gì giở thì bỏ, không thiên‑trọng một môn nào. — Eclectisme, doctrine éclectique.
Trình‑độ. 程度 = Độ‑đường, bực, độ, như cái đường dài đã đi đến bực nào, độ nào. — Etape, niveau, degré.
Trực‑tiếp. 񠏑= Thẳng tiếp, không có xa cách. — Direct, immédiat.
Trung‑ương. 中央 = Ở giữa Trung‑ương chính‑phủ là chính phủ ở giữa, gồm cả các quyền trong nước. — Gouvernement central.
Ưu‑điểm. 優點 = Phần‑tốt hơn cả. Đối với khuyết‑điển là phần sấu.
Văn‑hào. 文豪 = Nhà làm văn có danh tiếng. — Ecrivain célèbre.
Văn‑phái. 文派 = Môn‑phái về văn‑chương. — Ecole littéraire, cénacle.