Văn thư lưu trữ mở Wikisource
Vật‑lý‑học. |
— 物理學 = Học về tính‑cách các vật‑chất cùng cái nhẽ các vật‑chất biến động ra làm sao. — Physique.
|
Viên‑mãn. |
— 圓滿 = Đầy‑đủ, hoàn‑toàn — Plein, parfait.
|
Vô‑thần‑chủ‑nghĩa. |
— 無神主義 = Chủ‑nghĩa không tin thần, không theo đạo. — Athéisme.
|
