Bước tới nội dung

Trang:Sach quan che.pdf/18

Văn thư lưu trữ mở Wikisource
Trang này cần phải được hiệu đính.
— 19 —

ADMINISTRATION DES CONTRIBUTIONS INDIRECTES. — SỞ COI VỀ THUẾ NGOẠI NGẠCH.

Service général.

Directeur.

Inspecteur.

Contrôleur.

Entreposeur.

Préposé.

Surveillant.

Poste de surveillance.

Tổng cuộc.

Quản lý hay là Tổng cuộc.

Giám tra, chánh, phó hai chức.

Câu kê, Tổng bộ, Thanh tra.

Chủ thủ, có nhiều hạng.

Đầu việc, trị sự, có nhiều hạng.

Tuần kiểm, tuần tra, có nhiều hạng.

Phần tuần.


DIRECTION DES TRAVAUX PUBLICS. — CUỘC HAY VIỆC TẠO TÁC, ĐỐC VIỆC HƯNG TẠO.

Ingénieur en chef des pont et chaussées, directeur des travaux publics.

Ingénieur ordinaire des ponts et chaussées.

Architecte, chef du service des bâtiments civils.

Sous-ingénieur.

Architecte-adjoint.

Chef du secrétariat.

Conducteur, chargé de la comptabilité.

Secrétaire.

Bác vật, Giám công, đổng việc cầu-đường, chánh giám đốc công việc.

Bác vật, Giám công, việc cầu-đường, quản đốc sở cầu-đường, Đô ngu.

Công sư, đốc việc cất nhà.

Phó bác vật, phó Giám công.

Phó công sư, Tượng mục.

Chủ bộ, Điển bộ.

Đốc việc, lảnh làm điển tịch.

Ký lục.

2.