DIRECTION DU PORT DES COMMERCE. — CUỘC HAY VỀ CỬA BUÔN BÁN.
Capitaine du port, chef du service des pilotes. Lieutenant du port. Maitre du port. Pilotes. |
Quan thủ ngữ, đốc việc hoa tiêu. Thừa biện tấn. Đội tấn. Có thông ngôn, ký lục Annam phụ sự. Các hoa tiêu. |
SERVICE DE L’IMMIGRATION. — CUỘC TÂN ĐÁO.
Chef du service. |
Đầu cuộc. Có thông ngôn, ký lục, có tuần sai, thuộc binh phụ sự. |
POLICE MUNICIPALE. — CUỘC TUẦN SAI.
Commissaire central chef du service de la police. Commissaire de police. Brigadier. Sous-brigadier. Agent des police. |
Tổng tuần lý, đốc việc tuần sai. (Bên Hồng-kông kêu là: Tuần lý phủ). Quản viêc tuần sai. Đội nhứt, đội tuần sai. Đội nhì, phó tuần sai. Lính tuần sai. |
POLICE DE SURETÉ. — CUỘC THÁM SAI.
Commissaire central, chef du service de la police. Agent de sûreté. |
Tổng tuần lý, đốc việc tuần sai (kiêm lý). Lính thám sai. |