Expéditionnaire interprète. Expéditionnaire. Commis-greffier auxiliaire. Expéditionnaire auxiliaire. Élève-expéditionnaire. |
Thơ thủ thông sự. Thơ thủ, đằng lục. Phụ việc điển án. Phụ thơ thủ, nhà tơ. Thơ thủ thí sai. |
Tribunal de 1re instance. Juge-président. Lieutenant de juge. Juge-suppléant. Assesseur. |
Tòa sơ. Chánh thẩm phán, thẩm án. Phó thẩm phán, thẩm án. Phụ thẩm, đải khuyết. Bồi thẩm. |
Greffe du tribunal. Greffier. Commis-greffier. Commis-greffier auxiliaire. Dernier ressort. |
Phòng điển án. Điển án, điển bộ. Sung biện điển án. Phụ việc điển án. Phép tiện nghi, xử rồi không kêu nài đặng. |
Tribunal de commerce de Saigon. |
Tòa xử về việc buôn bán, tòa thương chánh Sàigòn. |
— Có chánh thẩm án, bồi thẩm án, nhiều người, có chánh điển án, phụ điển án, vân vân.