Văn thư lưu trữ mở Wikisource
Prince, Baron, Marquis, Duc, Comte, Vicomte. — Hoàng tử, Hoàng tôn cùng các tước cao sang.
Légion d’honneur. Tước thưởng
|
|
Grand’Croix.
Grand-Officier.
Commandeur.
Officier.
Chevalier.
Médaille militaire.
Médaille d’honneur.
Médaille commémorative.
|
Nhứt phẩm bội tinh.
Nhì phẩm bội tinh.
Tam phẩm bội tinh.
Tứ phẩm bội tinh.
Ngủ phẩm bội tinh.
Bài quân công.
Bài thưởng công.
Bài nhắc công.
|
|
Grades universitaires. Tuớc học.
|
|
Officier de l’Instruction publique.
Officier d’Académie.
|
Tước học sĩ bên hàn lâm.
Tước hàn lâm.
|
|
PROTECTORAT. — PHÉP BẢO HỘ.
Gouverneur général.
Gouverneur général de l’Indo-Chine.
Lieutenant-Gouverneur.
Secrétaire général du Gouvernement.
|
Tổng thống, Toàn quyền đại thần, Kinh lược đại thần.
Đông-dương thuộc địa Tổng thống, Khâm mạng đại thần.
Phó Tổng thống, Thống đốc.
Thống lý, Hiệp lý.
|