— 4 —
此 | 四 | 時 | 運 | 不 | 窮 | |
30 | Thử | tứ | thời, | vận | bất | cùng, |
曰 | 南 | 北 | 曰 | 西 | 東 | |
31 | Viết | nam | bắc, | viết | tây | đông, |
此 | 四 | 方 | 應 | 乎 | 中 | |
32 | Thử | tứ | phương, | ứng | hồ | trung |
曰 | 水 | 火 | 木 | 金 | 土 | |
33 | Viết | thủy | hỏa, | mộc | kim | thổ, |
此 | 五 | 行 | 本 | 乎 | 數 | |
34 | Thử | ngủ | hành, | bổn | hồ | số, |
曰 | 仁 | 義 | 禮 | 智 | 信 | |
35 | Viết | nhơn | ngải, | lễ | trí | tính, |