— 9 —
大 | 小 | 戴 | 註 | 禮 | 記 | |
73 | Đại | tiễu | Đái, | chú | lễ | ký, |
述 | 聖 | 言 | 禮 | 樂 | 備 | |
74 | Thuật | thánh | ngôn, | lễ | nhạc | bị, |
曰 | 國 | 風 | 曰 | 雅 | 頌 | |
75 | Viết | quốc | phong, | viết | nhả | tụng, |
號 | 四 | 詩 | 當 | 詠 | 諷 | |
76 | Hiệu | tứ | thi, | đương | vịnh | phúng, |
詩 | 旣 | 亡 | 春 | 秋 | 作 | |
77 | Thi | ký | vong, | xuân | thu | tác, |
寓 | 褒 | 貶 | 別 | 善 | 惡 | |
78 | Ngụ | bào | biếm, | biệt | thiện | ác, |
三 | 傳 | 者 | 有 | 公 | 羊 | |
79 | Tam | truyền | giả, | hữu | công | dương, |
有 | 左 | 氏 | 有 | 穀 | 梁 | |
80 | Hữu | tả | thị, | hữu | cốt | lương, |
經 | 旣 | 明 | 方 | 讀 | 子 | |
81 | Kinh | ký | minh, | phương | độc | tử, |
最 | 其 | 要 | 記 | 其 | 事 | |
82 | Tối | kỳ | yếu, | ký | kỳ | sự, |