— 2 —
敎 | 不 | 嚴 | 師 | 之 | 惰 | |
10 | Giáo | bất | nghiêm, | sư | chi | đoạ, |
子 | 不 | 學 | 非 | 所 | 宜 | |
11 | Tử | bất | học, | phi | sở | nghi |
幼 | 不 | 學 | 老 | 何 | 爲 | |
12 | Ấu | bất | học, | lão | hà | vi, |
玉 | 不 | 琢 | 不 | 成 | 噐 | |
13 | Ngọc | bất | trác, | bất | thành | khí, |
人 | 不 | 學 | 不 | 知 | 理 | |
14 | Nhơn | bất | học, | bất | tri | lý, |
爲 | 人 | 子 | 方 | 少 | 時 | |
15 | Vi | nhơn | tử, | phương | thiễu | thời, |
親 | 師 | 有 | 習 | 禮 | 儀 | |
16 | Thân | sư | hữu, | tập | lễ | nghi, |
香 | 九 | 齡 | 能 | 溫 | 席 | |
17 | Hương | cữu | linh, | năng | ôn | tịch, |
孝 | 於 | 親 | 所 | 當 | 識 | |
18 | Hiếu | ư | thân, | sở | đương | thức, |
庸 | 四 | 歲 | 能 | 讓 | 梨 | |
19 | Dung | tứ | tế, | năng | nhượng | lê, |