Sơn phòng mạn hứng/I
Giao diện
Nguyên văn chữ Hán | Phiên âm Hán Việt | Dịch nghĩa |
---|---|---|
誰縛更將求解脫, |
Thùy phược cánh tương cầu giải thoát, |
Ai trói buộc mà phải tìm phương giải thoát, |
Nguyên văn chữ Hán | Phiên âm Hán Việt | Dịch nghĩa |
---|---|---|
誰縛更將求解脫, |
Thùy phược cánh tương cầu giải thoát, |
Ai trói buộc mà phải tìm phương giải thoát, |