17
CÔNG BÁO/Số 1031 + 1032/Ngày 12-12-2021
Số thứ tự | Mã số | Nhóm, tên chỉ tiêu |
---|---|---|
191 | 1702 | Số huy chương trong các kỳ thi đấu quốc tế |
192 | 1703 | Doanh thu dịch vụ du lịch lữ hành |
193 | 1704 | Số lượt người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam |
194 | 1705 | Số lượt công dân Việt Nam xuất cảnh |
195 | 1706 | Số lượt khách du lịch nội địa |
196 | 1707 | Số lượt khách du lịch quốc tế đến Việt Nam |
197 | 1708 | Chi tiêu của khách quốc tế đến Việt Nam |
198 | 1709 | Chi tiêu của khách du lịch nội địa |
18. Mức sống dân cư | ||
199 | 1801 | Chỉ số phát triển con người (HDI) |
200 | 1802 | Tỷ lệ nghèo đa chiều |
201 | 1803 | Tỷ lệ trẻ em nghèo đa chiều |
202 | 1804 | Thu nhập bình quân đầu người 01 tháng |
203 | 1805 | Hệ số bất bình đẳng trong phân phối thu nhập (hệ số Gini) |
204 | 1806 | Tỷ lệ dân số đô thị được cung cấp nước sạch qua hệ thống cấp nước tập trung |
205 | 1807 | Tỷ lệ dân số nông thôn sử dụng nước sạch đáp ứng quy chuẩn |
206 | 1808 | Tỷ lệ dân số được sử dụng nguồn nước hợp vệ sinh |
207 | 1809 | Tỷ lệ dân số sử dụng hố xí hợp vệ sinh |
208 | 1810 | Tiêu dùng năng lượng bình quân đầu người |
19. Trật tự, an toàn xã hội | ||
209 | 1901 | Số vụ tai nạn giao thông; số người chết, bị thương do tai nạn giao thông |
210 | 1902 | Số vụ cháy, nổ; số người chết, bị thương và thiệt hại về tài sản do cháy, nổ gây ra |