Tập tin:Flag of the Israel Defense Forces.svg
Kích thước bản xem trước PNG này của tập tin SVG: 800×582 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×233 điểm ảnh | 640×466 điểm ảnh | 1.024×745 điểm ảnh | 1.280×931 điểm ảnh | 2.560×1.862 điểm ảnh | 2.267×1.649 điểm ảnh.
Tập tin gốc (tập tin SVG, 2.267×1.649 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 49 kB)
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/Giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 15:18, ngày 19 tháng 9 năm 2019 | 2.267×1.649 (49 kB) | רונאלדיניו המלך | more gentle red | |
15:10, ngày 19 tháng 9 năm 2019 | 2.267×1.649 (50 kB) | רונאלדיניו המלך | Reverted to version as of 20:58, 15 March 2019 (UTC) see discussion page | ||
19:29, ngày 16 tháng 6 năm 2019 | 6.652×4.838 (48 kB) | RaphaelQS | The badge shadow isn't red, what the fuck? | ||
20:58, ngày 15 tháng 3 năm 2019 | 2.267×1.649 (50 kB) | רונאלדיניו המלך | color | ||
13:44, ngày 27 tháng 6 năm 2018 | 6.652×4.838 (48 kB) | רונאלדיניו המלך | color fix | ||
13:42, ngày 27 tháng 6 năm 2018 | 6.652×4.838 (48 kB) | רונאלדיניו המלך | text | ||
20:10, ngày 26 tháng 6 năm 2018 | 6.652×4.838 (41 kB) | רונאלדיניו המלך | New Badge | ||
04:27, ngày 1 tháng 10 năm 2016 | 6.236×4.535 (70 kB) | Illegitimate Barrister | removed fringe. | ||
19:30, ngày 26 tháng 7 năm 2011 | 6.463×4.989 (99 kB) | Meronim |
Trang sử dụng tập tin
Trang sau sử dụng tập tin này:
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại af.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ang.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- إسحاق رابين
- إيهود باراك
- الجيش الإسرائيلي
- سلاح البحرية الإسرائيلي
- الانتفاضة الفلسطينية الثانية
- جيش التحرير الفلسطيني
- جبهة المقاومة الوطنية اللبنانية
- حاييم بارليف
- دان حالوتس
- يسرائيل طال
- قالب:بيانات بلد إسرائيل
- ألبرت ماندلر
- جابي أشكنازي
- غادي أيزنكوت
- بيني غانتس
- شاؤول موفاز
- موشيه يعلون
- أبراهام أدان
- تسفي تسور
- هرتسي هليفي
- دان هاريئل
- أفيف كوخافي
- صراع إسرائيل وإيران بالوكالة
- الحكم العسكري الإسرائيلي
- متان فلنائي
- أمنون ليبكين شاحاك
- جماعة الجهاد الإسلامية اللبنانية
- قائمة أعلام دولة إسرائيل
- قائمة معارك 2001-الوقت الحالي
- دان شومرون
- موشيه ليفي
- داني مات
- حكومة يهودا المؤقتة (66–68)
- قالب:نواب رؤساء أركان حرب الجيش الإسرائيلي
- داني راحاب وولف
- أمازيا تشن
- الاشتباكات الإسرائيلية الفلسطينية 2021
- إيال زمير
- يائير غولان
- كابتن إيلا
- معركة سيف القدس
- يكوتيئيل آدم
- اشتباكات غزة وإسرائيل (أغسطس 2022)
- اجتياح جنين (يناير 2023)
- هجوم معبر العوجة 2023
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.