Sách quan chế/4
Giao diện
CONSEIL PRIVÉ. — PHÒNG HIỆP NGHỊ, CƠ MẬT.
Gouverneur, président. Membres du Conseil privé. Conseiller privé titulaire. Secrétaire archiviste. |
Quan Thống đốc, đổng lý. Phái viên phòng hiệp nghị, đồng phái. Chánh phái viên phòng hiệp nghị. Điển sử, Chủ bộ. |
Conseil du contentieux. |
Hội nghị về quyền phép cai trị. (Ngoài phép tam tòa). |