Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Mẹo tìm kiếm

Wikisource khuyên độc giả thay đổi tùy chọn tìm kiếm sang

  • Chế độ đổi hướng có tìm cụm từ con (nâng cao).

Tùy chọn này cho phép bạn tìm cả các trang con và trang đổi hướng.

Wikisource có nhiều tác phẩm được trình bày trong các trang con, đặt bên dưới tựa đề chung của tác phẩm. Đó có thể là những bài thơ, bài luận, bài báo, v.v. Vì vậy, từ khóa tìm kiếm của bạn sẽ không tìm ra các trang này hoặc chúng không được ưu tiên hiển thị trong trang kết quả tìm kiếm nếu bạn dùng tùy chọn tìm kiếm mặc định.

Bạn có thể tạo trang “Opera”, nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • Opera alterius vti ad opus faciendum, p. 507. Opera bona exercere, m. 607. Opera in obſequium Dei, m. 868. Opera publica regis, &c. f. 837. Opera, quæ…
    477 byte (1.750 từ) - 09:23, ngày 30 tháng 1 năm 2015
  • eunt ad ſacrum audiendum, diſtribuunt eleemoſynas pauperibus, faciunt opera bona, hæc omnia poſſent dici cum coniunctione copula iua, elegantiùs tamen…
    680 byte (571 từ) - 09:44, ngày 18 tháng 1 năm 2022
  • Match Girl), opera một hồi của nhà soạn nhạc Đan Mạch August Enna viết năm 1897. Cô bé bán diêm (Das Mädchen mit dem Schwefelhölzern), opera của nhà soạn…
    9 kB (1.281 từ) - 05:09, ngày 27 tháng 3 năm 2014
  • matrimonium, f. 37. Dare rem, quæ vnico vſu conſumitur, f. 856. Data opera, m. 308. Data opera alterum mortificare, f. 49. Datum à rege, p. 110. Datur viuere…
    477 byte (2.903 từ) - 15:53, ngày 28 tháng 1 năm 2015
  • viẹc quan: obras que o Rey ou os Mandarins mandão fazer a ſeus vaſſalhos: opera quæ Rex vel alij magiſtratus ſuis ſubditis imponunt. phưa đất: depois da…
    438 byte (3.123 từ) - 04:37, ngày 18 tháng 1 năm 2022
  • viẹc Chúa blời: obras de ſeruiço de Deos: opera in obſequium Dei. viẹc đối: obras ſuperstitioſas: opera ſuperſtitioſa, cuiuſcunque tandem generis ſint…
    438 byte (3.398 từ) - 04:43, ngày 18 tháng 1 năm 2022
  • Liuorem excitare verberibus, f. 396. Locare aliquem, vt vice mea faciat opera publica, quibus tenebarp. 371. Locare domum, f. 225. Loco, as, conduco,…
    478 byte (2.105 từ) - 09:12, ngày 30 tháng 1 năm 2015
  • 567. Eleemoſyna victum quærere, f. 528. Eleemoſinam erogare & cætera pia opera, p. 135. Eleemoſynam pauperibus elargiri, f. 758. Eleemoſynas colligunt…
    477 byte (2.310 từ) - 08:39, ngày 30 tháng 1 năm 2015
  • domus impoſitæ, m. 280. Canna indica, m. 598. p. 808. Canna indica apta ad opera inficienda ſandaracha, m. 633. Canna indica fæminina, f. 256. Canna indica…
    478 byte (5.590 từ) - 15:00, ngày 28 tháng 1 năm 2015
  • labia contemnendo. blẻ đàng: deixar o caminho direito: iter commune data opera relinquere. tôi blẻ đàng nầy ou᷄ đi đàng kia: eu vou por eſte caminho o…
    440 byte (5.921 từ) - 03:50, ngày 26 tháng 11 năm 2024
  • 389. p. 590. Ita non eſt, p. 590. Ita omninò, p. 112. Iter commune data opera relin quere, p. 42. Iter longum peragere, p. 667. Iter oſtendere, f. 200…
    477 byte (3.782 từ) - 09:07, ngày 30 tháng 1 năm 2015
  • 483. Articuli, aut capita librorum, p. 478. Artifex egregius, qui regis opera perficit, f. 772. Artificium, ij, p. 123. Artis vel officij eiuſdem homines…
    469 byte (3.970 từ) - 14:46, ngày 28 tháng 1 năm 2015
  • obras publicas a que eu eſtaua obrịgado: locare aliquem vt vice mea faciat opera publica quibus tenebar. khŏán rắn, khŏán hồm: encantar ſerpentes e tigres…
    438 byte (4.319 từ) - 10:13, ngày 17 tháng 1 năm 2022
  • để dĕành: deixar guardada algũa couſa a posta: cuſtodire aliquid data opera. dĕao: faca: cultellus, i. dĕao sác faca aguda: cultellus acutus. dĕao mlụt:…
    439 byte (4.372 từ) - 10:08, ngày 17 tháng 1 năm 2022
  • rại, nứa rại: bambù que ſerue pera obras de charão: canna indica apta ad opera inficienda ſandaracha. ray: depenicar, roer: vellico, as. ác ray: os coruos…
    438 byte (4.634 từ) - 04:41, ngày 18 tháng 1 năm 2022
  • mim: miſerum me, heu me. hay: ſaber: ſcio, is. lào᷄ hay: a ſabendas: data opera. hay chữ nghĩa: letrado: literatus, a, vm. hay ăn: comilaõ: vorax, acis…
    438 byte (5.470 từ) - 10:12, ngày 17 tháng 1 năm 2022
  • cultrices idolorũ qui ſimul cõueniunt ad idolorũ cultum, vel etiam ad alia opera ſimul faciẽda vt ad pontes erigendos, vel domos ædificandas ad peregrinorum…
    438 byte (5.672 từ) - 04:41, ngày 18 tháng 1 năm 2022
  • meritum, i. cou᷄ đức: fazer eſmola: ​ C C eleemoſynam erogare & cætera pia opera. cou᷄ la: batega piquena de vigia: ſignum paruum ad vigilias. cou᷄ bàng:…
    466 byte (9.051 từ) - 10:07, ngày 17 tháng 1 năm 2022
  • hiểu: official primo que fas as obras del Rey: artifex egregius qui regis opera perficit. thợ máy sắt: ſarralheiro: clauicularius faber. thợ máy su᷄́, idem…
    438 byte (18.851 từ) - 04:42, ngày 18 tháng 1 năm 2022
  • quædam ſpecies. nặnh: fazer por outrem o que lhe mandão a elle que faça: opera alterius vti ad opus faciendum quod eſt ipſi impoſitum. nặnh nhau: aterſe…
    438 byte (10.729 từ) - 04:35, ngày 18 tháng 1 năm 2022
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).