Đề Huyền Thiên động
Giao diện
| Nguyên văn chữ Hán | Phiên âm Hán Việt | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
|
雲掩玄天洞, |
Vân yểm Huyền Thiên động, |
Mây che động Huyền Thiên, |
| Nguyên văn chữ Hán | Phiên âm Hán Việt | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
|
雲掩玄天洞, |
Vân yểm Huyền Thiên động, |
Mây che động Huyền Thiên, |