Bước tới nội dung

Biên dịch:Khung phân loại Thư viện Quốc hội Hoa Kỳ/Lớp C

Văn thư lưu trữ mở Wikisource
Khung phân loại Thư viện Quốc hội Hoa Kỳ của Thư viện Quốc hội Hoa Kỳ, do Wikisource dịch từ tiếng Anh
Các khoa học phụ trợ cho lịch sử

LỚP C - CÁC KHOA HỌC PHỤ TRỢ CHO LỊCH SỬ

(Nhấn vào mỗi phân lớp để xem chi tiết)

Phân lớp C Các khoa học phụ trợ cho lịch sử (Tổng quát)
Phân lớp CB Lịch sử Nền văn minh
Phân lớp CC Khảo cổ học
Phân lớp CD Văn thư học. Tàng thư. Con dấu
Phân lớp CE Niên đại học kỹ thuật. Lịch
Phân lớp CJ Tiền đúc học
Phân lớp CN Bản khắc. Văn khắc học
Phân lớp CR Huy hiệu học
Phân lớp CS Phả hệ học
Phân lớp CT Tiểu sử

Phân lớp C

C1-51 Các khoa học phụ trợ cho lịch sử (Tổng quát)

Phân lớp CB

CB3-482 Lịch sử Nền văn minh
CB156   Terrestrial evidence of interplanetary voyages
CB158-161 Forecasts of future progress
CB195-281 Civilization and race
CB305-430 By period
CB440-482 Relation to special topics
CB450   Geography and civilization
CB478 Technology
CB481 War and civilization
CB482 Water and civilization

Phân lớp CC

CC1-960 Khảo cổ học
CC72-81   Philosophy. Theory
CC73-81   Methodology
CC83-97 Study and teaching. Research
CC135-137 Preservation, restoration, and conservation of antiquities. Antiquities and state
CC140 Forgeries of antiquities
CC200-260 Bells. Campanology. Cowbells
CC300-350 Crosses
CC600-605 Boundary stones
CC700-705 Stone heaps, cairns, etc., of unknown purpose
CC710 Hill figures
CC960 Lanterns of the dead

Phân lớp CD

CD1-6471 Văn thư học. Tàng thư. Con dấu
CD1-511   Diplomatics
CD70-79   Practice of special chancelleries
CD80-81 Formularies
CD87 Forgeries of documents
CD91-392 Collection of documents, facsimiles, etc., for study
CD501-511 Study and teaching
CD921-4280 Archives
CD995-4280 History and statistics
CD997   Biography of archivists
CD1000-4280 By region or country
CD5001-6471 Seals
CD5191 Iconography
CD5201-5391 Ancient
CD5501-5557 Medieval
CD5561 Renaissance
CD5575-6471 Modern

Phân lớp CE

CE1-97 Niên đại học kỹ thuật. Lịch
CE21-46   Ancient
CE51-85 Medieval and modern
CE91-92 Perpetual calendars. Century calendars, etc.

Phân lớp CJ

CJ1-6661 Tiền đúc học
CJ1-4625   Coins
CJ153   Finds of coins
CJ161 Symbols, devices, etc.
CJ201-1397 Ancient
CJ1509-4625 Medieval and modern
CJ4801-5450 Tokens
CJ4861-4889 By period
CJ4901-5336 By region or country
CJ5350-5450 Special uses of tokens
CJ5501-6661 Medals and medallions
CJ5581-5690 Ancient
CJ5723-5793 Medieval and modern
CJ5795-6661 By region or country

Phân lớp CN

CN1-1355 Bản khắc. Văn khắc học
CN120-740   Ancient inscriptions
CN750-753 Early Christian inscriptions
CN755 Medieval inscriptions (General)
CN760 Modern inscriptions (General)
CN805-865 By language
CN870-1355 By region or country

Phân lớp CR

CR1-6305 Huy hiệu học
CR51-79   Crests, monograms, devices, badges, mottoes, etc.
CR91-93 Shields and supporters
CR101-115 Flags, banners, and standards
CR191-1020 Public and official heraldry
CR1101-1131 Ecclesiastical and sacred heraldry
CR1179-3395 Family heraldry
CR3499-4420 Titles of honor, rank, precedence, etc.
CR4480-4485 Royalty. Insignia. Regalia, crown and coronets, etc.
CR4501-6305 Chivalry and knighthood (Orders, decorations, etc.)
CR4547-4553   Ceremonials, pageants, tournaments, etc.
CR4571-4595 Duels and dueling
CR4651-6305 Orders, etc.

Phân lớp CS

CS1-3090 Phả hệ học
CS23-35   Genealogical lists, etc., covering more than one country or continent
CS38-39 Family history covering more than one country
CS42-2209 By region or country
CS2300-3090 Personal and family names

Phân lớp CT

CT21-9999 Tiểu sử
CT21-22   Biography as an art or literary form
CT31-83 History of biographical literature. Lives of biographers
CT93-206 General collective biography
CT206   Portraits
CT210-3150 National biography
CT3200-9999 Biography. By subject
CT3200-3830 Biography of women (Collective)
CT3990 Academicians. Scholars. Savants
CT9960-9998 Other miscellaneous groups
Including adventurers, eccentrics, misers, etc.
CT9999 Blank books for personal records, diaries, etc.