Hán Việt tự điển/亅
Giao diện
BỘ QUYẾT 亅 部
亅 QUYẾT : tức là cái nét sổ có móc.
1 NÉT
[sửa]了 LIỄU 1 : hiểu biết, như : liễu nhiên ư tâm - 然 於 心 lòng đã hiểu biết. 2 : xong, như : liễu sự - 事 xong việc.
3 NÉT
[sửa]予 DƯ : ta, tôi. Tiếng xưng của mình đối với người. Một âm là dữ 予 cho.
7 NÉT
[sửa]事 SỰ 1 : việc. 2 : làm việc. Như : vô sở sự sự 無 所 - - không làm việc gì. 3 : thờ, như : tử sự phụ mẫu 子 - 父 母 con thờ cha mẹ.