Luật Đầu tư nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam 2020/Phụ lục 1
Giao diện
PHỤ LỤC
(Ban hành kèm theo Luật Đầu tư số 61/2020/QH14)
Phụ lục 1
CÁC CHẤT MA TÚY CẤM ĐẦU TƯ KINH DOANH
A. Các chất và muối, đồng phân, ester, ether và muối của các đồng phân, ester, ether có thể tồn tại của các chất này
STT | Tên chất | Tên khoa học | Mã thông tin CAS |
---|---|---|---|
1 | Acetorphine | 3-O-acetyltetrahydro - 7 - α - (1 - hydroxyl -1 - methylbutyl) - 6, 14 - endoetheo - oripavine | 25333-77-1 |
2 | Acetyl-alpha- methylfenanyl | N- [1 - (α - methylphenethyl) - 4 - piperidyl] acetanilide | 101860-00-8 |
3 | Alphacetylmethadol | α - 3 - acetoxy - 6 - dimethylamino - 4,4 - diphenylheptane | 17199-58-5 |
4 | Alpha-methylfentanyl | N- [ 1 - (α - methylphenethyl) - 4 - piperidyl] propionanilide | 79704-88-4 |
5 | Beta-hydroxyfentanyl | N- [ 1 - (β - hydroxyphenethyl) - 4 - piperidyl] propionanilide | 78995-10-5 |
6 | Beta-hydroxymethyl-3 - fentanyl | N- [1 - (β - hydroxyphenethyl) - 3 - methyl - 4 - piperidyl] propinonardlide | 78995-14-9 |
7 | Desomorphine | Dihydrodeoxymorphine | 427-00-9 |
8 | Etorphine | Tetrahydro - 7α - (1 - hydroxy - 1 - methylbutyl) - 6,14 - endoetheno - oripavine | 14521-96-1 |
9 | Heroine | Diacetylmorphine | 561-27-3 |
10 | Ketobemidone | 4 - meta - hydroxyphenyl - 1 - methyl - 4 - propionylpiperidine | 469-79-4 |
11 | 3 - methylfentanyl | N- (3 - methyl - 1 - phenethyl - 4 - piperidyl) propionanilide | 42045-86-3 |
12 | 3 - methylthiofentanyl | N- [3 - methyl - 1 [2 - (2 - thienyl) ethyl] - 4 - piperidyl] propionanilide | 86052-04-2 |
13 | Morphine methobromide và các chất dẫn xuất của Morphine Nitơ hóa trị V khác | (5α,6α)-17 -Methyl-7,8 -didehydro-4,5 - epoxymorphinan-3,6-diol - bromomethane (1:1) | 125-23-5 |
14 | Para-fluorofentanyl | 4’ - fluoro - N - (1 - phenethyl - 4 - piperidyl) propionanilide | 90736-23-5 |
15 | PEPAP | 1 - phenethyl - 4 - phenyl - 4 - piperidinol acetate | 64-52-8 |
16 | Thiofentanyl | N - (1 [2- (2 - thienyl) ethyl] - 4 - piperidyl] - 4 - propionanilide | 1165-22-6 |
B. Các chất và muối, đồng phân có thể tồn tại của các chất này
STT | Tên chất | Tên khoa học | Mã thông tin CAS |
---|---|---|---|
17 | Brolamphetamine (DOB) | 2,5 - dimethoxy - 4 - bromoamphetamine | 64638-07-9 |
18 | Cathinone | (-) - α - aminopropiophenone | 71031-15-7 |
19 | DET | N, N- diethyltryptamine | 7558-72-7 |
20 | Delta-9-tetrahydrocanabinol và các đồng phân | (6aR, 10aR) - 6a, 7, 8, 10a- tetrahydro - 6,6,9 - trimethyl - 3 - pentyl - 6H - dibenzo [b,d] pyran - 1 - ol | 1972-08-3 |
21 | DMA | (±) - 2,5 - dimethoxy - α - methylphenylethylamine | 2801-68-5 |
22 | DMHP | 3 - (1,2 - dimethylheptyl) - 1 - hydroxy - 7, 8, 9, 10 - tetrahydro - 6,6,9 - trimethyl - 6H - dibenzo [b,d] pyran | 32904-22-6 |
23 | DMT | N, N - dimethyltryptamine | 61-50-7 |
24 | DOET | (±) - 4 - ethyl - 2,5 - dimethoxy -α- phenethylamine | 22004-32-6 |
25 | Eticyclidine | N- ethyl - 1 - phenylcylohexylamine | 2201-15-2 |
26 | Etryptamine | 3 - (2 - aminobuty) indole | 2235-90-7 |
27 | MDMA | (±) - N - α - dimethyl - 3,4 - (methylenedioxy) phenethylamine | 42542-10-9 |
28 | Mescalin | 3,4,5 - trimethoxyphenethylamine | 54-04-6 |
29 | Methcathinone | 2 - (methylamino) -1 - phenylpropan - 1 - one | 5650-44-2 |
30 | 4-methylaminorex | (±) - cis - 2 - amino - 4 - methyl - 5 - phenyl - 2 - oxazoline | 3568-94-3 |
31 | MMDA | (±) - 5 - methoxy - 3,4 - methylenedioxy - α - methylphenylethylamine | 13674-05-0 |
32 | (+)-Lysergide (LSD) | 9,10 - didehydro - N,N - diethyl - 6 - methylergoline - 8β carboxamide | 50-37-3 |
33 | N-hydroxy MDA (MDOH) | (±) - N - hydroxy - [α - methyl - 3,4 - (methylenedyoxy) phenethyl] hydroxylamine | 74698-47-8 |
34 | N-ethyl MDA | (±) N - ethyl - methyl - 3,4 - methylenedioxy) phenethylamine | 82801-81-8 |
35 | Parahexyl | 3 - hexyl - 7, 8, 9, 10 - tetrahydro - 6, 6, 9 - trimethyl - 6H - dibenzo [b,d] pyran - 1 - ol | 117-51-1 |
36 | PMA | p - methoxy - α - methylphenethylamme | 64-13-1 |
37 | Psilocine, Psilotsin | 3 - [2 - (dimetylamino) ethyl] indol - 4 - ol | 520-53-6 |
38 | Psilocybine | 3 - [2 - dimetylaminoethyl] indol - 4 - yl dihydrogen phosphate | 520-52-5 |
39 | Rolicyclidine | 1 - (1 - phenylcyclohexy) pyrrolidine | 2201-39-0 |
40 | STP, DOM | 2,5 - dimethoxy - 4, α - dimethylphenethylamine | 15588-95-1 |
41 | Tenamfetamine (MDA) | α - methyl - 3,4 - (methylendioxy) phenethylamine | 4764-17-4 |
42 | Tenocyclidine (TCP) | 1 - [1 - (2 - thienyl) cyclohexyl] piperidine | 21500-98-1 |
43 | TMA | (+) - 3,4,5 - trimethoxy - α - methylphenylethylamine | 1082-88-8 |
C. Các chất và muối có thể tồn tại của các chất này
STT | Tên chất | Tên khoa học | Mã thông tin CAS |
---|---|---|---|
44 | MPPP | 1 - methyl - 4 - phenyl - 4 piperidinol propionate (ester) | 13147-09-6 |
D. Các chất sau
STT | Tên chất | Tên khoa học | Mã thông tin CAS |
---|---|---|---|
45 | Cần sa và các chế phẩm từ cần sa | 8063-14-7 | |
46 | Lá Khat | Lá cây Catha edulis | |
47 | Thuốc phiện và các chế phẩm từ thuốc phiện (trừ trường hợp ethyl este của acid béo iod hóa trong dầu hạt thuốc phiện mà không còn chứa chất ma túy từ thuốc phiện) |