Nam học Hán văn khoá bản/Bài 75
Giao diện
第 七 十 五 課
金 字 類
金 字 類
鍋 Oa = nồi, marmite. 鎖 Toả= khoá, serrure. 錐 Chuỳ = dùi, poinçon. 鋸 Cứ = cái cưa, scie. 鎗 Sang = súng, fusil. 鏃 Thốc = mũi tên, viên đạn, flèche, balle. |
鎔 Dung = nung cho chẩy, fondre. 鑄 Chú = đúc, mouler. 鍛 Đoán = rèn, forger. 鍊 Luyện = rèn cho kỹ, purifier un métal. 鍍 Độ=mạ, couvrir d'une couche de métal. 鋈 Ốc = tráng, dorer, argenter. |
可 鎔 鑄、可 鍛 鍊、亦 可 銷 而 灌 鋈、近 能 鍍 金 鎔 鐡、故 金 飭 遍 乎 國 人、鐡 路 達 乎 全 球、誠 所 謂 黃 金 世 界、鉄 噐 辰 代 也