Quốc tự
Giao diện
Nguyên văn chữ Hán | Phiên âm Hán Việt | Dịch nghĩa |
---|---|---|
蓋三月之內, |
Cái tam nguyệt chi nội, |
Trong vòng ba tháng nữa, |
Chú thích
- ▲ Chỉ Lý Công Uẩn, lúc đó đang làm quan Thân vệ
Nguyên văn chữ Hán | Phiên âm Hán Việt | Dịch nghĩa |
---|---|---|
蓋三月之內, |
Cái tam nguyệt chi nội, |
Trong vòng ba tháng nữa, |