Sách quan chế/12
GENDARMERIE. — CUỘC TUẦN THÀNH.
Commandant du détachement. |
Thành thủ húy, Đốc toán. |
GENDARMERIE. — CUỘC TUẦN THÀNH.
Commandant du détachement. |
Thành thủ húy, Đốc toán. |