Tán Giác Hải thiền sư, Thông Huyền đạo nhân
Giao diện
| Nguyên văn chữ Hán | Phiên âm Hán Việt | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
|
覺海心如海, |
Giác Hải tâm như hải, |
Giác Hải lòng như biển, |
| Nguyên văn chữ Hán | Phiên âm Hán Việt | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
|
覺海心如海, |
Giác Hải tâm như hải, |
Giác Hải lòng như biển, |