Trang:Lich Annam thuoc ve sau tinh Nam Ki.pdf/31

Văn thư lưu trữ mở Wikisource
Trang này đã được hiệu đính, nhưng cần phải được phê chuẩn.
13
DẤU
MẶT
TRĂNG
THÁNG GIÊNG
ANNAM
南 一 月
Tháng đủ
月 大
FÉVRIER DẤU
MẶT
TRĂNG
THÁNG HAI
ANNAM
南 二 月
Tháng đủ
月 大
MARS
1 刀 一 Thứ năm 第 五 11 J
1 刀 一 Thú bảy 第 七 13 S
2 刀 二 « sáu « 六 12 V 2 刀 二 Chúa nhụt 主 日 14 D
3 刀 三 « bảy « 七 13 S 3 刀 三 Thứ hai 第 二 15 L
4 刀 四 Chúa nhụt 主 日 14 D 4 刀 四 « ba « 三 16 M
5 刀 五 Thứ hai 第 二 15 L 5 刀 五 « tư « 四 17 M
6 刀 六 « ba « 三 16 M 6 刀 六 « năm « 五 18 J
7 刀 七 « tư « 四 17 M 7 刀 七 « sáu « 六 19 V
8 刀 八 « năm « 五 18 J 8 刀 八 « bảy « 七 20 S
9 刀 九 « sáu « 六 19 V
9 刀 九 Chúa nhụt 主 日 21 D
10 刀 十 « bảy « 七 20 S 10 刀 十 Thú hai 第 二 22 L
11 十 一 Chúa nhụt 主 日 21 D 11 十 一 « ba « 三 23 M
12 十 二 Thú hai 第 二 22 L 12 十 二 « tư « 四 24 M
13 十 三 « ba « 三 23 M 13 十 三 « năm « 五 25 J
14 十 四 « tư « 四 24 M 14 十 四 « sáu « 六 26 V
15 十 五 « năm « 五 25 J 15 十 五 « bảy « 七 27 S
16 十 六 « sáu « 六 26 V
16 十 六 Chúa nhụt 主 日 28 D
17 十 七 « bảy « 七 27 S 17 十 七 Thú hai 第 二 29 L
18 十 八 Chúa nhụt 主 日 28 D 18 十 八 « ba « 三 30 M
THÁNG BA TÂY MARS 19 十 九 « tư « 四 31 M
19 十 九 Thú hai 第 二 1 L THÁNG TƯ TÂY AVRIL
20 « ba « 三 2 M 20 Thú năm 第 五 1 J
21 卄 一 « tư « 四 3 M 21 卄 一 « sáu « 六 2 V
22 卄 二 « năm « 五 4 J 22 卄 二 « bảy « 七 3 S
23 卄 三 « sáu « 六 5 V
23 卄 三 Chúa nhụt 主 日 4 D
24 卄 四 « bay « 七 6 S 24 卄 四 Thú hai 第 二 5 L
25 卄 五 Chúa nhụt 主 日 7 D 25 卄 五 « ba « 三 6 M
26 卄 六 Thú hai 第 二 8 L 26 卄 六 « tư « 四 7 M
27 卄 七 « ba « 三 9 M 27 卄 七 « năm « 五 8 J
28 卄 八 « tư « 四 10 M 28 卄 八 « sáu « 六 9 V
29 卄 九 « năm « 五 11 J 29 卄 九 « bảy « 七 10 S
30 « sáu « 六 12 V 30 Chúa nhụt 主 日 11 D