Trang này đã được phê chuẩn.
Lê Triều Thế-Phổ 黎 朝 世 譜
1. Thái-Tổ Lê Lợi 太 祖 黎 利 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quốc-vương Tư-Tề 國 王 思 斉 | 2. Thái-tông Nguyên-Long 太 宗 元 龍 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lạng-vương Nghi-Dân 諒 王 宜 民 | 3. Nhân-tông Bang-Cơ 仁 宗 邦 基 | Tân-bình-vương Khắc-Xương 新 平 王 克 昌 | 4. Thánh-tông Tư-Thành 聖 宗 思 誠 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5. Hiến-tông Tăng 憲 宗 鏳 | Lương-vương Thuyên 粱 王 銓 | Tống-vương Túng 宋 王 鏦 | Đường-vương Cảo 唐 王 鎬 | Kiến-vương Tân 建 王 鑌 | Phúc-vương Tránh 福 王 錚 | Diễn-vương Thông 演 王 | Quảng-vương Thao 廣 王 鐰 | Lâm-vương Thương 臨 王 鏘 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
An-vương Tuân 安 王 洵 | 7. Uy-mục đế Tuấn 威 穆 帝 濬 | 6. Túc-tông Thuần 肅 宗 | Dung 溶 | Trị 治 | Dưỡng | Cẩm-giang-vương Sùng 錦 江 王 漴 | 8. Tương-dực-đế Oanh 襄 翼 帝 | Mục-ý-vương Vinh 穆 懿 王 | Dực-cung-vương Quyên 翊 恭 王 涓 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9. Chiêu-tông Ỷ 昭 宗 椅 | 10. Xuân (Cung-hoàng) 椿 ( 恭 皇 ) | Quang Trị 光 治 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||